Phụ phí mùa cao điểm tiếng Anh là gì? Trong tiếng anh, phụ phí mùa cao điểm được dịch là Peak Season Surcharge, viết tắt là PSS
Loại phí này áp dụng trong thời gian cao điểm vận chuyển, các hãng tàu sẽ tính thêm phụ phí. Thời gian áp dụng phí này thường từ tháng 8 đến tháng 12. Đây là thời điểm nhu cầu vận chuyển hàng hóa tăng mạnh để phục vụ cho mùa Giáng sinh và Ngày Lễ Tạ Ơn ở thị trường Mỹ và Châu Âu. Việc thu phụ phí mùa cao điểm là cần thiết để giúp hãng tàu đáp ứng được nhu cầu vận chuyển của khách hàng, bù đắp lại chi phí bỏ ra để duy trì hoạt động của họ.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với Peak Season Surcharge – PSS
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Peak Season Surcharge” (phụ phí mùa cao điểm) có thể bao gồm:
- High Season Fee
- Seasonal Rate Increase
- Peak Period Surcharge
- Busy Season Charge
- Seasonal Surcharge
- Demand-Driven Fee
- Busy Time Surcharge
- Seasonal Price Adjustment
- Peak Time Levy
- High Demand Surcharge
* Lưu ý rằng mỗi từ có thể có mức độ đồng nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngữ nghĩa cụ thể.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ Peak Season Surcharge dành cho bạn tham khảo
- Shipping companies often apply a Peak Season Surcharge during periods of high demand for their services. (Các công ty vận chuyển thường áp dụng phụ phí mùa cao điểm trong những thời kỳ có nhu cầu cao về dịch vụ của họ.)
- Customers were notified about the upcoming implementation of a Peak Season Surcharge to account for the increased shipping activity. (Khách hàng đã được thông báo về việc áp dụng phụ phí mùa cao điểm sắp tới để tính đến hoạt động vận chuyển tăng cao.)
- The Peak Season Surcharge is a common practice in the logistics industry to manage capacity during busy periods. (Phụ phí mùa cao điểm là một thực hành phổ biến trong ngành logistics để quản lý khả năng vận chuyển trong các thời kỳ bận rộn.)
- Shippers should be aware of the potential additional cost associated with a Peak Season Surcharge when planning their shipments. (Người gửi hàng nên nhận thức về khả năng chi phí bổ sung liên quan đến phụ phí mùa cao điểm khi lập kế hoạch cho các lô hàng của họ.)
- The introduction of a Peak Season Surcharge reflects the industry’s need to balance supply and demand during peak times. (Sự ra đời của phụ phí mùa cao điểm phản ánh nhu cầu của ngành để cân bằng cung và cầu trong những thời kỳ cao điểm.)
- As the holiday season approaches, customers can expect to see a Peak Season Surcharge on their shipping invoices. (Khi mùa lễ hội đến gần, khách hàng có thể mong đợi thấy phụ phí mùa cao điểm trên hóa đơn vận chuyển của họ.)
- The logistics company announced the imposition of a temporary Peak Season Surcharge to accommodate the surge in orders. (Công ty logistics thông báo việc áp dụng tạm thời phụ phí mùa cao điểm để đáp ứng sự gia tăng đơn hàng.)
- Shippers should factor in the potential impact of a Peak Season Surcharge when budgeting for their shipping expenses. (Người gửi hàng nên tính đến tác động tiềm năng của phụ phí mùa cao điểm khi lập ngân sách cho các chi phí vận chuyển của họ.)
- The decision to implement a Peak Season Surcharge was driven by the need to optimize resources during periods of high shipping demand. (Quyết định áp dụng phụ phí mùa cao điểm được thúc đẩy bởi nhu cầu tối ưu hóa nguồn lực trong thời kỳ nhu cầu vận chuyển cao.)
- Customers were informed about the adjustment in shipping rates to include the temporary Peak Season Surcharge applicable during busy seasons. (Khách hàng đã được thông báo về việc điều chỉnh tỷ lệ vận chuyển để bao gồm phụ phí mùa cao điểm tạm thời được áp dụng trong các mùa bận rộn.)
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com