Phòng xuất nhập khẩu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, phòng xuất nhập khẩu dịch ra là “import-export department” và được phiên âm thành /ˈɪmpɔrt-ˈɛkspɔrt dɪˈpɑrtmənt/
Phòng xuất nhập khẩu là một bộ phận chịu trách nhiệm quản lý và kiểm soát tất cả các hoạt động của chuỗi cung ứng trong các doanh nghiệp có phát sinh các hoạt động kinh doanh mua bán trên phạm vi quốc tế.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến “import-export department” (phòng xuất nhập khẩu)
- Export Manager: Quản lý xuất khẩu.
- Import Coordinator: Người phối hợp nhập khẩu.
- Trade Compliance: Tuân thủ thương mại.
- International Shipping: Vận chuyển quốc tế.
- Logistics Manager: Quản lý logistics.
- Trade Documents: Tài liệu thương mại.
- Export License: Giấy phép xuất khẩu.
- Tariff Codes: Mã hải quan.
- Bill of Lading: Vận đơn.
- Certificate of Origin: Chứng chỉ xuất xứ.
- Trade Agreement: Hiệp định thương mại.
- Trade Policy: Chính sách thương mại.
- Incoterms: Quy tắc giao hàng quốc tế.
- Import Duty: Thuế nhập khẩu.
- Trade Negotiations: Đàm phán thương mại.
- Export Declaration: Tuyên bố xuất khẩu.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “import-export department” (phòng xuất nhập khẩu) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The company’s import-export department is responsible for managing international trade operations. | Phòng xuất nhập khẩu của công ty chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động thương mại quốc tế. |
The import-export department plays a crucial role in facilitating the flow of goods across borders. | Phòng xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho hàng hóa chuyển qua biên giới. |
Our import-export department handles all documentation related to customs clearance and trade compliance. | Phòng xuất nhập khẩu của chúng tôi xử lý tất cả các tài liệu liên quan đến giải quyết hải quan và tuân thủ thương mại. |
The import-export department collaborates closely with logistics to ensure timely shipments. | Phòng xuất nhập khẩu hợp tác chặt chẽ với logistics để đảm bảo các lô hàng được giao đúng hẹn. |
International trade agreements are often negotiated by the government’s import-export department. | Thường là Phòng xuất nhập khẩu của chính phủ thương lượng các hiệp định thương mại quốc tế. |
The company’s import-export department oversees compliance with export regulations and licensing. | Phòng xuất nhập khẩu của công ty giám sát tuân thủ quy định về xuất khẩu và cấp phép. |
Import-export departments are instrumental in expanding a company’s global market presence. | Phòng xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng sự hiện diện toàn cầu của một công ty. |
Our import-export department liaises with customs authorities to expedite clearance processes. | Phòng xuất nhập khẩu của chúng tôi liên lạc với cơ quan hải quan để tăng cường quá trình giải quyết. |
The company’s import-export department carefully manages trade-related risks and compliance. | Phòng xuất nhập khẩu của công ty quản lý cẩn thận các rủi ro và tuân thủ liên quan đến thương mại. |
The import-export department coordinates shipping schedules and routes for efficient logistics. | Phòng xuất nhập khẩu điều phối lịch trình vận chuyển và tuyến đường để đảm bảo logistics hiệu quả. |
Import-export departments are well-versed in navigating the complexities of international trade. | Phòng xuất nhập khẩu am hiểu cách điều hướng qua những phức tạp trong thương mại quốc tế. |
The government’s import-export department monitors trade balances and implements trade policies. | Phòng xuất nhập khẩu của chính phủ giám sát cân đối thương mại và thực hiện chính sách thương mại. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Phòng xuất nhập khẩu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com