Hàng nhập khẩu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hàng nhập khẩu dịch ra là imported goods và được phiên âm thành /ɪmˈpɔːtɪd ɡʊdz/
“Hàng nhập khẩu” là các sản phẩm, hàng hóa hoặc tài sản mà một quốc gia mua hoặc nhận từ quốc gia khác để sử dụng, tiêu thụ hoặc bán lại trong thị trường nội địa của nó. Điều này có thể bao gồm mọi thứ từ hàng tiêu dùng thông thường như thực phẩm, quần áo, điện tử đến các loại hàng hóa công nghiệp và nguyên liệu.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “imported goods” (hàng nhập khẩu)
- Customs Clearance: Giải quyết hải quan.
- Tariff: Thuế quan.
- Trade Deficit: Thiếu hụt thương mại.
- Trade Balance: Cân đối thương mại.
- Free Trade Agreement (FTA): Hiệp định thương mại tự do.
- Trade Tariffs: Thuế quan thương mại.
- Import License: Giấy phép nhập khẩu.
- Port of Entry: Cảng nhập khẩu.
- Trade Regulations: Quy định thương mại.
- Trade Partner: Đối tác thương mại.
- Customs Broker: Người môi giới hải quan.
- Trade Policy: Chính sách thương mại.
- Trade Agreement: Hiệp định thương mại.
- Trade Balance: Số dư thương mại.
- Trade Barrier: Rào cản thương mại.
- Trade Negotiations: Đàm phán thương mại.
- Trade Surplus: Thặng dư thương mại.
- Trade Route: Tuyến đường thương mại.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “imported goods” (hàng nhập khẩu) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The demand for imported goods such as electronics and clothing has been steadily increasing. | Nhu cầu về hàng nhập khẩu như điện tử và quần áo đã tăng đều đặn. |
The store specializes in selling imported goods from various countries, offering a wide selection. | Cửa hàng chuyên bán hàng nhập khẩu từ nhiều quốc gia, mang đến sự lựa chọn đa dạng. |
Customs officials inspect imported goods to ensure they comply with local regulations and standards. | Các quan hải quan kiểm tra hàng nhập khẩu để đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn địa phương. |
The government has imposed new tariffs on certain imported goods to protect domestic industries. | Chính phủ đã áp đặt thuế quan mới đối với một số hàng nhập khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước. |
Many consumers prefer to buy imported goods for their perceived quality and uniqueness. | Nhiều người tiêu dùng ưa chuộng mua hàng nhập khẩu vì chất lượng và độ độc đáo của chúng. |
Imported goods can introduce new flavors and cultural experiences to a local market. | Hàng nhập khẩu có thể mang đến những hương vị và trải nghiệm văn hóa mới cho thị trường địa phương. |
The company sources its raw materials from abroad to ensure the production of high-quality imported goods. | Công ty nhập nguyên liệu từ nước ngoài để đảm bảo sản xuất hàng nhập khẩu chất lượng cao. |
The availability of a wide range of imported goods has made international trade more accessible to consumers. | Sự có mặt của một loạt hàng nhập khẩu đã làm cho thương mại quốc tế trở nên dễ tiếp cận hơn đối với người tiêu dùng. |
The store offers discounts on imported goods during its annual clearance sale. | Cửa hàng có chương trình giảm giá đối với hàng nhập khẩu trong chương trình thanh lý hàng năm. |
Some countries have strict regulations on the labeling and packaging of imported goods. | Một số quốc gia có quy định nghiêm ngặt về nhãn mác và đóng gói của hàng nhập khẩu. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hàng nhập khẩu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com