Phí giao nhận tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, phí giao nhận dịch ra là delivery charges và được phiên âm thành /dɪˈlɪvəri ˈʧɑrdʒɪz/.
Phí giao nhận là số tiền hoặc khoản phí mà người gửi hoặc người nhận hàng phải trả để vận chuyển và giao nhận hàng hóa từ một địa điểm đến đích cuối cùng. Phí này thường bao gồm các chi phí liên quan đến vận chuyển, xử lý, bốc xếp, lưu kho, và các dịch vụ khác liên quan đến việc chuyển giao hàng từ người gửi đến người nhận
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “delivery charges” (phí giao nhận)
- Shipping fee: Phí vận chuyển
- Handling fee: Phí xử lý
- Freight charges: Phí vận chuyển hàng hoá
- Carriage cost: Chi phí vận tải
- Shipping expenses: Chi phí vận chuyển
- Delivery cost: Chi phí giao hàng
- Transportation fee: Phí vận chuyển
- Courier charges: Phí chuyển phát
- Shipping and handling fees: Phí vận chuyển và xử lý
- Freight costs: Chi phí vận chuyển
- Forwarding charges: Phí chuyển tiếp
- Packaging and shipping fees: Phí đóng gói và vận chuyển
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “delivery charges” (phí giao nhận) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I was surprised by the high Delivery Charges on my online order. | Tôi đã bất ngờ trước mức Phí Giao Nhận cao trên đơn hàng trực tuyến của tôi. |
The Delivery Charges for international shipping can be quite expensive. | Phí Giao Nhận cho vận chuyển quốc tế có thể khá đắt đỏ. |
They offer free shipping but have hidden Delivery Charges in the fine print. | Họ cung cấp miễn phí vận chuyển nhưng đã ẩn Phí Giao Nhận trong phần chữ nhỏ. |
The company should be more transparent about their Delivery Charges. | Công ty nên minh bạch hơn về Phí Giao Nhận của họ. |
I’d like to know the Delivery Charges before I finalize my order. | Tôi muốn biết Phí Giao Nhận trước khi hoàn tất đơn hàng. |
Some online retailers offer discounted Delivery Charges for loyal customers. | Một số nhà bán lẻ trực tuyến cung cấp Phí Giao Nhận giảm giá cho khách hàng thân thiết. |
The high Delivery Charges almost made me reconsider my purchase. | Mức Phí Giao Nhận cao gần như khiến tôi suy xét lại việc mua sắm của mình. |
You can calculate the estimated Delivery Charges based on your location. | Bạn có thể tính toán Phí Giao Nhận ước tính dựa trên vị trí của bạn. |
The Delivery Charges were reasonable, considering the distance the package had to travel. | Phí Giao Nhận khá hợp lý, xem xét khoảng cách mà gói hàng phải đi qua. |
I always check the Delivery Charges before making any online purchases. | Tôi luôn kiểm tra Phí Giao Nhận trước khi thực hiện bất kỳ mua sắm trực tuyến nào. |
The website displayed the Delivery Charges clearly in the checkout process. | Trang web hiển thị rõ ràng Phí Giao Nhận trong quy trình thanh toán. |
The Delivery Charges were a small price to pay for the convenience of home delivery. | Phí Giao Nhận chỉ là một khoản phí nhỏ để có được sự thuận tiện của việc giao hàng tận nhà |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Phí giao nhận tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com