Cước vận chuyển hàng không tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cụm từ này dịch ra là “Airfreight charges” và được phiên âm thành /eəfreɪt ʧɑːrdʒɪz/
Cước vận chuyển hàng không là số tiền hoặc khoản phí mà một công ty vận chuyển hàng không tính cho việc vận chuyển hàng hóa từ một điểm đến điểm khác bằng đường hàng không. Cước này bao gồm các yếu tố như khoảng cách, trọng lượng, kích thước, loại hàng hóa, và các dịch vụ đi kèm như bảo hiểm, xếp dỡ, và xử lý hàng hóa.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “Airfreight charges” (cước vận chuyển hàng không)
- Cargo: Hàng hóa
- Airway Bill (AWB): Biên lai hàng hóa hàng không
- Freight Forwarder: Người vận chuyển
- Shipment: Lô hàng
- Handling Fee: Phí xử lý
- Weight Surcharge: Phụ phí về trọng lượng
- Dimensional Weight: Trọng lượng kích thước
- Customs Clearance: Thủ tục hải quan
- Transit Time: Thời gian chờ
- Charges Prepaid and Charges Collect: Hình thức thanh toán cước vận chuyển
- Direct Flight: Chuyến bay thẳng
- Layover: Điểm dừng
- Air Cargo Terminal: Nhà kho hàng không
- Perishable Goods: Hàng hóa dễ thất thoát
- Charter Flight: Chuyến bay thuê riêng
- Routing: Lịch trình và tuyến đường cụ thể mà hàng hóa sẽ đi qua trong quá trình vận chuyển.
- Security Screening: Kiểm tra an ninh
- Overweight: Hàng hóa quá trọng lượng
- Clearance Certificate: Chứng chỉ thông quan
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “Airfreight charges” (cước vận chuyển hàng không)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Airfreight charges are subject to change depending on the weight and destination of the cargo. | Cước vận chuyển hàng không có thể thay đổi tùy thuộc vào trọng lượng và điểm đến của hàng hóa. |
When shipping internationally, it’s essential to consider the airfreight charges when budgeting for your cargo. | Khi vận chuyển quốc tế, việc xem xét cước vận chuyển hàng không là rất quan trọng khi lập ngân sách cho hàng hóa của bạn. |
The cost of airfreight charges may vary from one airline to another, so it’s advisable to compare rates before booking. | Chi phí của cước vận chuyển hàng không có thể khác nhau từ hãng hàng không này sang hãng hàng không khác, vì vậy nên so sánh giá trước khi đặt chỗ. |
Shippers often negotiate airfreight charges with carriers to get the best rates for their shipments. | Người gửi thường đàm phán cước vận chuyển hàng không với các hãng vận chuyển để có được giá tốt nhất cho lô hàng của họ. |
Some airlines offer discounts on airfreight charges for certain types of cargo, such as perishable goods. | Một số hãng hàng không cung cấp giảm giá cho cước vận chuyển hàng không cho một số loại hàng hóa như hàng dễ thất thoát. |
It’s important to inquire about any additional fees or surcharges that may be added to the airfreight charges. | Quan trọng là hỏi về bất kỳ khoản phí bổ sung hoặc phụ phí nào có thể được thêm vào cước vận chuyển hàng không. |
When calculating the total cost of your shipment, don’t forget to include the airfreight charges in your budget. | Khi tính tổng chi phí của lô hàng của bạn, đừng quên bao gồm cước vận chuyển hàng không trong ngân sách của bạn. |
Freight forwarders can help you navigate the complexities of airfreight charges and find the most cost-effective solutions. | Người vận chuyển hàng hóa có thể giúp bạn vượt qua những phức tạp của cước vận chuyển hàng không và tìm kiếm những giải pháp hiệu quả về chi phí nhất. |
Be aware of any potential surcharges or extra fees that may be applied to your airfreight charges due to special circumstances. | Hãy cảnh giác với bất kỳ phụ phí hoặc khoản phí bổ sung nào có thể được áp dụng cho cước vận chuyển hàng không của bạn do các trường hợp đặc biệt. |
Understanding the breakdown of airfreight charges can help you make informed decisions about your shipping options. | Hiểu rõ cấu trúc của cước vận chuyển hàng không có thể giúp bạn đưa ra quyết định có thông tin về các lựa chọn vận chuyển của bạn. |
Some companies offer loyalty programs that provide discounts on airfreight charges for frequent shippers. | Một số công ty cung cấp các chương trình khách hàng thân thiết cung cấp giảm giá cho cước vận chuyển hàng không cho người gửi thường xuyên. |
Before finalizing your shipment, it’s a good practice to review and confirm the applicable airfreight charges with your chosen carrier. | Trước khi hoàn tất lô hàng của bạn, thì việc xem xét và xác nhận các cước vận chuyển hàng không áp dụng với hãng vận chuyển bạn đã chọn là một thực hành tốt. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cước vận chuyển hàng không tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com