Ngày khởi hành tiếng anh là gì? Và các ví dụ liên quan

Ngày khởi hành tiếng Anh là gì

Ngày khởi hành tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, ngày khởi hành được gọi là “Departure date” (/dɪˈpɑːrtʃər deɪt/).

“Departure date” là ngày mà một phương tiện (như tàu, máy bay hay xe) rời khỏi điểm xuất phát để tiến hành hành trình đến điểm đến. Trong ngành vận tải và giao nhận, ngày khởi hành thường được sử dụng để chỉ thời điểm phương tiện bắt đầu di chuyển và vận chuyển hàng hoá hoặc hành khách từ điểm gốc đến điểm đích. Nếu bạn đang chuẩn bị cho chuyến đi của mình, việc hiểu rõ ngày khởi hành là điều rất quan trọng để bạn có thể sắp xếp lịch trình của mình một cách hợp lý.

Ngày khởi hành tiếng Anh là gì
Ngày khởi hành tiếng Anh là gì

Một số từ đồng nghĩa với departure date ( ngày khởi hành)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh có nghĩa tương đồng hoặc liên quan đến “Departure date”:

  • Exit date
  • Leaving date
  • Takeoff date
  • Embarkation date
  • Outgoing date
  • Journey start date
  • Flight date
  • Egress date
  • Commencement date (of travel)
  • Starting date (of the trip)

Nhớ rằng, việc sử dụng các từ đồng nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

10 ví dụ tiếng Anh có liên quan đến từ departure date

  1. The departure date for our vacation is set for next Monday. (Ngày khởi hành cho kỳ nghỉ của chúng ta được định vào thứ Hai tuần sau.)
  2. Please confirm your departure date so we can finalize the travel arrangements. (Vui lòng xác nhận ngày khởi hành của bạn để chúng tôi có thể hoàn thiện các sắp xếp du lịch.)
  3. Her departure date has been rescheduled due to unforeseen circumstances. (Ngày khởi hành của cô ấy đã được dời lại do tình hình bất ngờ.)
  4. We need to book your accommodation based on your departure date from the destination. (Chúng ta cần đặt phòng dựa trên ngày khởi hành của bạn từ điểm đến.)
  5. The departure date plays a crucial role in determining the overall itinerary. (Ngày khởi hành đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lịch trình tổng thể.)
  6. He missed his flight due to a misunderstanding about the departure date. (Anh ấy đã lỡ chuyến bay vì hiểu lầm về ngày khởi hành.)
  7. The airline allows changes to the departure date with a certain fee. (Hãng hàng không cho phép thay đổi ngày khởi hành với một khoản phí nhất định.)
  8. The departure date is clearly indicated on your ticket and boarding pass. (Ngày khởi hành được ghi rõ trên vé và thẻ lên máy bay của bạn.)
  9. In case of any delays, please inform us so we can adjust your departure date accordingly. (Trong trường hợp có bất kỳ sự trễ nào, vui lòng thông báo cho chúng tôi để chúng tôi có thể điều chỉnh ngày khởi hành của bạn tương ứng.)
  10. We’re excited to know your departure date and hear about your travel experiences afterward. (Chúng tôi háo hức biết về ngày khởi hành của bạn và nghe về trải nghiệm du lịch của bạn sau đó.)

Trên đây là những thông tin giải đáp ngày khởi hành tiếng Anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

Xem thêm: Phí xử lý hàng tiếng Anh là gì?

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post