Mẫu mã tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, mẫu mã được gọi là model với cách phiên âm là /ˈmɑdəl/
Từ “mẫu mã” trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ sự đa dạng và phong phú về kiểu dáng, thiết kế, hoặc trạng thái của một sản phẩm, vật thể hoặc hình thức. Đây là một khái niệm rất phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và thường được sử dụng để miêu tả sự khác biệt và tùy chọn trong việc lựa chọn một sản phẩm, dịch vụ hoặc mục đích nào đó.
Danh sách các từ model (mẫu mã) dành cho bạn tham khảo
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến “model” (mẫu mã):
- Design: Thiết kế.
- Style: Kiểu dáng.
- Pattern: Mẫu, khuôn mẫu.
- Prototype: Nguyên mẫu.
- Framework: Khung, khuôn khổ.
- Template: Mẫu, bản mẫu.
- Example: Ví dụ, mẫu.
- Demonstration: Sự thể hiện, mẫu thử.
- Sample: Mẫu, mẫu thử.
- Paradigm: Mô hình, mẫu mực.
- Blueprint: Bản thiết kế, bản mẫu.
- Specimen: Mẫu, mẫu thử.
Nhớ rằng, mỗi từ có thể có một số sắc thái khác nhau và thích hợp trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng chúng đều liên quan đến ý nghĩa chung của “mẫu mã”.
Những ví dụ tiếng Anh có từ model dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The latest fashion models are inspired by retro styles. | Những mẫu mã thời trang mới nhất lấy cảm hứng từ phong cách hoài cổ. |
The car manufacturer introduced a new model with advanced features. | Hãng sản xuất ô tô giới thiệu một mẫu mã mới với các tính năng tiên tiến. |
She created a unique clothing model that combined traditional and modern elements. | Cô ấy tạo ra một mẫu mã quần áo độc đáo kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại. |
The company is known for its innovative product models that set trends in the industry. | Công ty nổi tiếng với những mẫu mã sản phẩm đổi mới định hướng trong ngành. |
The architect presented a scale model of the building design to the clients. | Kiến trúc sư trình bày một mẫu mã thu nhỏ về thiết kế tòa nhà cho khách hàng. |
The smartphone models vary in size, color, and functionality. | Các mẫu mã điện thoại thông minh có sự biến đổi về kích thước, màu sắc và chức năng. |
The fashion show featured a diverse range of clothing models on the runway. | Buổi trình diễn thời trang trình bày một loạt các mẫu mã quần áo đa dạng trên sàn diễn. |
The company is working on a new software model to improve user experience. | Công ty đang làm việc về một mẫu mã phần mềm mới để cải thiện trải nghiệm người dùng. |
The artist used a clay model to create a sculpture. | Họa sĩ sử dụng một mẫu mã bằng đất sét để tạo nên một tác phẩm điêu khắc. |
The toy store has a wide selection of different toy models for children. | Cửa hàng đồ chơi có sự lựa chọn rộng rãi về các mẫu mã đồ chơi khác nhau cho trẻ em. |
The company follows an eco-friendly model of production to reduce environmental impact. | Công ty tuân theo một mẫu mã sản xuất thân thiện với môi trường để giảm tác động đến môi trường. |
The magazine’s fashion section highlighted the latest clothing models for the upcoming season. | Phần thời trang của tạp chí nhấn mạnh những mẫu mã quần áo mới nhất cho mùa sắp tới. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Mẫu mã tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com