Danh mục sản phẩm tiếng Anh là gì?

Danh mục sản phẩm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, danh mục sản phẩm được dịch là catalogue có cách phiên âm là  /ˈkætəlɔːɡ/

“Danh mục sản phẩm” là một danh sách hoặc bộ sưu tập các mặt hàng, sản phẩm hoặc dịch vụ mà một doanh nghiệp, cửa hàng hoặc tổ chức cung cấp để giới thiệu cho khách hàng. Danh mục sản phẩm thường bao gồm thông tin chi tiết về từng mục sản phẩm như tên, mô tả, hình ảnh, giá cả và thông tin khác liên quan. Danh mục sản phẩm giúp khách hàng dễ dàng tìm hiểu và chọn lựa sản phẩm mà họ quan tâm.

Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “catalogue”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “catalogue”:

  • Catalog: Cũng là một từ đồng nghĩa thường được sử dụng.
  • Inventory: Danh sách hàng hóa hoặc sản phẩm.
  • List: Danh sách.
  • Directory: Sách hướng dẫn, chỉ dẫn.
  • Index: Chỉ mục.
  • Register: Sổ đăng ký, danh sách.
  • Record: Hồ sơ, bản ghi.
  • Roster: Danh sách, danh sách nhân viên.
  • Menu: Danh mục, danh sách thực đơn.
  • Table of contents: Mục lục.
  • Portfolio: Bộ sưu tập, danh mục.
  • Assortment: Sự phân loại, sự sắp xếp.

Nhớ rằng, mỗi từ có thể có một số sắc thái khác nhau và thích hợp trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng chúng đều liên quan đến ý nghĩa chung của “catalogue”.

Những ví dụ tiếng Anh có từ catalogue dành cho bạn tham khảo thêm

Câu tiếng AnhDịch nghĩa
I received a new catalogue in the mail showcasing their latest products.Tôi nhận được một danh mục sản phẩm mới qua thư giới thiệu các sản phẩm mới nhất của họ.
The company’s online catalogue makes it easy to browse and shop for items.Danh mục sản phẩm trực tuyến của công ty giúp dễ dàng duyệt và mua sắm các mặt hàng.
Have you seen the latest fashion trends in the catalogue?Bạn đã thấy những xu hướng thời trang mới nhất trong danh mục sản phẩm chưa?
The furniture store just released a new catalogue featuring their summer collection.Cửa hàng nội thất vừa ra mắt một danh mục sản phẩm mới với bộ sưu tập mùa hè của họ.
The catalogue provides detailed information about each product, including specifications and pricing.Danh mục sản phẩm cung cấp thông tin chi tiết về từng sản phẩm, bao gồm thông số kỹ thuật và giá cả.
We offer a printed catalogue that you can browse at your convenience.Chúng tôi cung cấp một danh mục sản phẩm in ấn mà bạn có thể duyệt theo sở thích.
The online catalogue allows customers to easily search for products by category.Danh mục sản phẩm trực tuyến cho phép khách hàng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm theo danh mục.
Our new catalogue features a wide range of beauty and skincare products.Danh mục sản phẩm mới của chúng tôi có đa dạng các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.
You can request a free copy of the catalogue to explore our product offerings.Bạn có thể yêu cầu một bản sao danh mục sản phẩm miễn phí để khám phá các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp.
The digital catalogue allows for easy sharing of product information with customers.Danh mục sản phẩm số hóa cho phép dễ dàng chia sẻ thông tin sản phẩm với khách hàng.
The catalogue includes a variety of options for different budgets and preferences.Danh mục sản phẩm bao gồm nhiều tùy chọn cho các ngân sách và sở thích khác nhau.
The catalogue showcases the latest technology gadgets and electronic devices.Danh mục sản phẩm trưng bày các sản phẩm công nghệ mới nhất và các thiết bị điện tử.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Danh mục sản phẩm tiếng Anh là gì?  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post