Làn đường xe đạp tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, làn đường xe đạp dịch ra là “bike lane” và được phiên âm thành /baɪk leɪn/
Làn đường dành riêng cho xe đạp, thường được đánh dấu bằng các vạch kẻ trên mặt đường và được thiết kế để cho phép người đi xe đạp an toàn di chuyển trong giao thông đô thị. Làn đường xe đạp thường được nằm song song với làn đường ô tô hoặc cách ly bằng vật cản như bollard (cột chắn) hoặc đường nét.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từu “bike plane” (làn đường xe đạp)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “bike lane“:
- Bicycle Lane
- Cycling Lane
- Cycle Path
- Bike Path
- Bike Trail
- Cycle Track
- Cyclist Lane
- Cycleway
- Bike Route
Nhớ rằng tùy theo vùng và ngữ cảnh, các cụm từ này có thể được sử dụng một cách thay đổi.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “bike lane” (làn đường xe đạp) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Cyclists should always use the bike lane for safety. | Người đi xe đạp nên luôn sử dụng làn đường xe đạp để đảm bảo an toàn. |
The city has implemented several new bike lanes to encourage cycling. | Thành phố đã triển khai một số làn đường xe đạp mới để khuyến khích việc đi xe đạp. |
Please be aware of the bike lane when parking your car. | Xin hãy chú ý đến làn đường xe đạp khi đỗ xe. |
In many European cities, bike lanes are well-maintained and widely used. | Ở nhiều thành phố châu Âu, làn đường xe đạp được duy trì tốt và sử dụng rộng rãi. |
The new bike lane has made commuting by bicycle much easier. | Làn đường xe đạp mới đã làm cho việc đi lại bằng xe đạp dễ dàng hơn nhiều. |
The mayor plans to expand the city’s network of bike lanes. | Thị trưởng định kế hoạch mở rộng mạng lưới làn đường xe đạp của thành phố. |
Using the bike lane is not only eco-friendly but also promotes a healthier lifestyle. | Sử dụng làn đường xe đạp không chỉ thân thiện với môi trường mà còn thúc đẩy lối sống lành mạnh. |
Drivers should be cautious when crossing a bike lane to avoid accidents. | Người lái xe nên cẩn trọng khi băng qua làn đường xe đạp để tránh tai nạn. |
The city council is considering adding more bike lanes in residential areas. | Hội đồng thành phố đang xem xét việc thêm làn đường xe đạp ở các khu dân cư. |
We should all respect the rights of cyclists in the bike lane. | Chúng ta nên tôn trọng quyền của người đi xe đạp trên làn đường xe đạp. |
The dedicated bike lane ensures a smoother and safer ride for cyclists. | Làn đường xe đạp riêng biệt đảm bảo cho người đi xe đạp có chuyến đi mượt mà và an toàn hơn. |
The presence of a bike lane can significantly reduce traffic congestion. | Sự hiện diện của một làn đường xe đạp có thể giảm đáng kể tắc đường giao thông. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Làn đường xe đạp tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com