Cây cầu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cây cầu dịch ra là bridge và được phiên âm thành /bridʤ/.
Cây cầu là một công trình kỹ thuật được xây dựng để nối hai điểm trên một sông, rừng, hẻm núi, hay bất kỳ vị trí nào có thể cần kết nối qua một vùng không gian không thể đi bộ hoặc đi xe qua mặt đất. Cây cầu thường bao gồm một khung cấu trúc chịu tải và một bề mặt đi lại cho phương tiện và người đi bộ.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “bridge” (cây cầu)
Danh sách từ vựng liên quan đến từ “bridge” dành cho bạn tham khảo:
- Span: Khoảng cách giữa hai điểm cuối của cây cầu.
- Arch: Dạng hình cung
- Beam: Dầm, phần chính của cây cầu.
- Deck: Bề mặt đi lại trên cây cầu.
- Suspension Bridge: Cây cầu treo
- Cable-stayed Bridge: Cây cầu dây văng
- Girder: Thanh dầm, một phần của cây cầu.
- Abutment: Đá chống, cấu trúc chống đỡ ở hai đầu cây cầu.
- Pier: Cột, cấu trúc chống nối giữa cây cầu và mặt đất hoặc nước.
- Truss: Khung, một loại thiết kế cấu trúc cây cầu.
- Load-bearing Capacity: Khả năng chịu tải
- Foundation: Nền móng
- Deck Truss: Khung dầm bề mặt
- Pylon: Cột chính của cầu dây văng hoặc cầu dây cầu.
- Beam-End Connection: Kết nối đầu dầm
- Expansion Joint: Mối nối co giãn
Những ví dụ tiếng Anh có từ “bridge” (cây cầu) dành cho bạn tham khảo thêm
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
The bridge over the river is a vital link in our city’s transportation network. | Cây cầu qua sông là một liên kết quan trọng trong mạng lưới giao thông của thành phố chúng ta. |
Many commuters rely on the bridge to get to work every day. | Rất nhiều người đi làm dựa vào cây cầu để đến nơi làm mỗi ngày. |
The old bridge was replaced with a new, more durable one to improve safety. | Cây cầu cũ đã được thay thế bằng một cây cầu mới, bền hơn để cải thiện sự an toàn. |
Engineers conducted a thorough inspection of the bridge to assess its structural integrity. | Các kỹ sư đã tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng về cấu trúc của cây cầu để đánh giá tính toàn vẹn của nó. |
The construction of the bridge is expected to ease traffic congestion in the area. | Việc xây dựng cây cầu dự kiến sẽ giảm ùn tắc giao thông trong khu vực này. |
The bridge provides a picturesque view of the river and surrounding landscape. | Cây cầu mang lại một cảnh quan đẹp của sông và cảnh quan xung quanh. |
A new pedestrian bridge was built to connect the two sides of the park. | Một cây cầu đi bộ mới đã được xây dựng để nối hai bên của công viên. |
The bridge collapsed due to heavy rainfall and flooding, causing significant damage. | Cây cầu sụp đổ do mưa lớn và lũ lụt, gây ra thiệt hại đáng kể. |
The historic bridge is a popular tourist attraction, drawing visitors from all over the world. | Cây cầu lịch sử là điểm thu hút du khách phổ biến, thu hút khách từ khắp nơi trên thế giới. |
The city plans to renovate the bridge and add dedicated lanes for bicycles and pedestrians. | Thành phố đang lên kế hoạch tu sửa cây cầu và thêm làn đường riêng cho xe đạp và người đi bộ. |
The bridge is illuminated with colorful lights at night, creating a stunning visual display. | Cây cầu được chiếu sáng bằng đèn màu vào ban đêm, tạo ra một bức tranh tuyệt đẹp. |
Local fishermen gather under the bridge to catch fish in the river below. | Ngư dân địa phương tụ tập dưới cây cầu để bắt cá trong sông phía dưới. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cây cầu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com