Kho thực phẩm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, kho thực phẩm dịch ra là “Food Warehouse” và được phiên âm thành /fuːd ˈweər.haʊs/.
Kho thực phẩm là một cơ sở vật chất được thiết kế để lưu trữ, quản lý và bảo quản hàng thực phẩm và sản phẩm liên quan đến thực phẩm. Chức năng chính của kho thực phẩm là đảm bảo rằng thực phẩm và sản phẩm liên quan đến thực phẩm được lưu trữ một cách an toàn và tuân thủ các quy định về vệ sinh thực phẩm, độ an toàn và chất lượng.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Food Warehouse” (kho thực phẩm)
- Food Storage – Lưu trữ thực phẩm
- Cold Storage – Kho lạnh
- Temperature Control – Điều khiển nhiệt độ
- Shelf Life – Thời gian bảo quản
- Refrigeration – Làm lạnh
- Freezer – Tủ đông
- Dry Storage – Kho khô
- Pallet – Pallet (khung gỗ hoặc kim loại để xếp hàng)
- Inventory Management – Quản lý tồn kho
- Hygiene Standards – Tiêu chuẩn vệ sinh
- Quality Control – Kiểm soát chất lượng
- Loading Dock – Bến chất hàng
- Food Safety Regulations – Quy định an toàn thực phẩm
- Stock Rotation – Luân phiên hàng tồn kho
- Expiration Date – Ngày hết hạn sử dụng
- Packaging Materials – Nguyên liệu đóng gói
- Canned Goods – Hàng đóng hộp
- Food Inspection – Kiểm tra thực phẩm
- FIFO (First-In, First-Out) – Nguyên tắc đầu vào, đầu ra
- Bulk Storage – Lưu trữ hàng hóa đóng gói số lượng lớn
Những ví dụ tiếng Anh có từ “food warehouse” (kho thực phẩm) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The Food Warehouse is responsible for storing and distributing food products to local supermarkets. | Kho thực phẩm chịu trách nhiệm lưu trữ và phân phối sản phẩm thực phẩm đến siêu thị địa phương. |
Proper temperature control in the Food Warehouse is crucial to prevent food spoilage. | Việc điều khiển nhiệt độ đúng quy cách trong kho thực phẩm quan trọng để ngăn ngừa sự hỏng thực phẩm. |
The Food Warehouse follows strict hygiene standards to ensure the safety of the stored products. | Kho thực phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho các sản phẩm được lưu trữ. |
Food inspectors regularly visit the Food Warehouse to check for compliance with food safety regulations. | Các kiểm tra viên thường xuyên đến kho thực phẩm để kiểm tra việc tuân thủ các quy định an toàn thực phẩm. |
Food Warehouses play a crucial role in the food supply chain, ensuring that products reach consumers in good condition. | Kho thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng thực phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm đến tay người tiêu dùng trong tình trạng tốt. |
The Food Warehouse is equipped with state-of-the-art refrigeration systems to keep perishable items fresh. | Kho thực phẩm được trang bị các hệ thống làm lạnh hiện đại để giữ cho hàng hóa dễ hỏng luôn tươi ngon. |
Food safety is a top priority in the operation of the Food Warehouse. | An toàn thực phẩm là ưu tiên hàng đầu trong hoạt động của kho lưu trữ thực phẩm. |
The Food Warehouse practices stock rotation to ensure that older products are used or distributed first. | Kho thực phẩm thực hiện việc luân phiên hàng tồn kho để đảm bảo rằng sản phẩm cũ hơn được sử dụng hoặc phân phối trước. |
Quality control measures are in place to maintain the high standards of the Food Warehouse. | Các biện pháp kiểm soát chất lượng đã được áp dụng để duy trì tiêu chuẩn cao của kho thực phẩm. |
The Food Warehouse operates 24/7 to ensure a constant supply of food products. | Kho thực phẩm hoạt động 24/7 để đảm bảo nguồn cung cấp liên tục các sản phẩm thực phẩm. |
Employees in the Food Warehouse are trained in food handling and safety procedures. | Nhân viên tại kho thực phẩm được đào tạo về cách xử lý thực phẩm và các quy trình an toàn. |
The Food Warehouse plays a vital role in ensuring food security and availability in the region. | Kho thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo an ninh thực phẩm và sự có sẵn của thực phẩm trong khu vực. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Kho thực phẩm tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com