Kho lưu trữ hóa chất tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, kho lưu trữ hoá chất dịch ra là “Chemical Storage” và được phiên âm thành /ˈkɛmɪkəl ˈstoʊrɪdʒ/.
Kho lưu trữ hoá chất là một cơ sở vật chất được thiết kế và quản lý đặc biệt để lưu trữ hoá chất, hóa phẩm và các chất thải nguy hại một cách an toàn và tuân thủ các quy định liên quan đến môi trường và sức khỏe.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “Chemical Storage” (kho lưu trữ hoá chất)
- Chemicals – Hoá chất
- Storage Tanks – Bể lưu trữ
- Hazardous Materials – Vật liệu nguy hại
- Safety Data Sheets (SDS) – Bảng dữ liệu an toàn
- Chemical Inventory – Tồn kho hoá chất
- Chemical Labels – Nhãn hoá chất
- Ventilation System – Hệ thống thông gió
- Chemical Hazards – Nguy cơ hoá chất
- Emergency Response Plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp
- Chemical Spill – Sự tràn hoá chất (sự cố khi hoá chất bị tràn ra ngoài).
- Chemical Handling – Xử lý hoá chất
- Chemical PPE (Personal Protective Equipment) – Đồ bảo hộ cá nhân cho hoá chất
- Chemical Handling Procedures – Quy trình xử lý hoá chất
- Chemical Inventory Management System – Hệ thống quản lý tồn kho hoá chất (phần mềm quản lý danh sách hoá chất).
- Chemical Segregation – Tách hoá chất (phân chia và lưu trữ hoá chất theo loại).
- Chemical Waste Disposal – Xử lý chất thải hoá chất
- Chemical Reaction – Phản ứng hoá học
- Chemical Exposure – Tiếp xúc với hoá chất
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “Chemical Storage” (kho lưu trữ hoá chất)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Proper Chemical Storage is essential for safety in the workplace. | Việc kho lưu trữ hoá chất đúng quy cách là cần thiết để đảm bảo an toàn tại nơi làm việc. |
The company has invested in state-of-the-art technology to enhance its Chemical Storage capabilities. | Công ty đã đầu tư vào công nghệ hiện đại để nâng cao khả năng kho lưu trữ hoá chất của mình. |
Chemical Storage areas should be clearly labeled and organized for easy access. | Khu vực kho lưu trữ hoá chất cần được ghi nhãn và tổ chức một cách rõ ràng để dễ dàng truy cập. |
Safety data sheets provide important information about the hoá chất stored in the Chemical Storage facility. | Bảng dữ liệu an toàn cung cấp thông tin quan trọng về các hoá chất được lưu trữ trong cơ sở kho lưu trữ hoá chất. |
The company follows strict guidelines for the Chemical Storage and handling of hazardous materials. | Công ty tuân theo hướng dẫn nghiêm ngặt về kho lưu trữ hoá chất và xử lý vật liệu nguy hiểm. |
Employees must undergo training on Chemical Storage procedures to ensure workplace safety. | Nhân viên phải trải qua đào tạo về quy trình kho lưu trữ hoá chất để đảm bảo an toàn tại nơi làm việc. |
The facility has designated areas for different types of hoá chất Chemical Storage. | Cơ sở này có các khu vực chỉ định cho các loại hoá chất kho lưu trữ hoá chất khác nhau. |
Strict regulations govern the construction and maintenance of Chemical Storage facilities. | Các quy định nghiêm ngặt điều hành việc xây dựng và bảo trì kho lưu trữ hoá chất. |
Chemical Storage practices must adhere to environmental and safety standards. | Các thực hành kho lưu trữ hoá chất phải tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường và an toàn. |
Emergency response plans are in place to address any incidents in the Chemical Storage area. | Kế hoạch ứng phó khẩn cấp đã được xây dựng để đối phó với bất kỳ sự cố nào tại khu vực kho lưu trữ hoá chất. |
The Chemical Storage facility is equipped with safety measures such as fire suppression systems. | Kho lưu trữ hoá chất được trang bị các biện pháp an toàn như hệ thống dập cháy. |
Proper ventilation is crucial in the Chemical Storage area to prevent the buildup of fumes. | Sự thông gió đúng quy cách quan trọng trong khu vực kho lưu trữ hoá chất để ngăn chất khí bám đọng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Kho lưu trữ hoá chất tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com