Hiệp Hội Vận Tải Hàng Không Quốc Tế tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tên của hiệp hội được dịch là International Air Transport Association viết tắt là IATA
IATA là hiệp hội thương mại hàng không thành lập năm 1945, có vai trò thiết lập tiêu chuẩn kỹ thuật và sửa giá. IATA tích cực thúc đẩy an toàn chuyến bay, đặc biệt trong việc phân tích thống kê an toàn, kiểm toán an toàn, an toàn cơ sở hạ tầng và quản lý dữ liệu an toàn. IATA cũng cung cấp khóa học về hệ thống quản lý an toàn và hoạt động bay.
Một số từ vựng cơ bản liên quan quan đến IATA
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến IATA (International Air Transport Association) kèm theo dịch nghĩa:
- Airline: Hãng hàng không
- Airport: Sân bay
- Booking: Đặt chỗ
- Cargo: Hàng hóa
- Check-in: Quá trình làm thủ tục trước khi lên máy bay
- Code Share: Chia sẻ mã chuyến bay giữa các hãng hàng không
- Fare: Giá vé
- Flight: Chuyến bay
- Itinerary: Hành trình
- Passenger: Hành khách
- Reservation: Đặt chỗ
- Ticket: Vé
- Travel Agent: Đại lý du lịch
*Lưu ý: Các từ vựng trên đều liên quan đến lĩnh vực hàng không và du lịch, và được dịch nghĩa tương ứng trong ngữ cảnh liên quan.
Tổng hợp ví dụ tiếng Anh liên quan đến IATA dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
The airline adheres to IATA standards to ensure passenger safety and comfort. | Hãng hàng không tuân theo các tiêu chuẩn IATA để đảm bảo an toàn và thoải mái cho hành khách. |
The travel agency is a certified member of IATA, providing reliable services to travelers. | Công ty du lịch là một thành viên chứng nhận của IATA, cung cấp dịch vụ đáng tin cậy cho du khách. |
Passengers can easily track their flights using the unique IATA codes assigned to each route. | Hành khách có thể dễ dàng theo dõi chuyến bay của họ bằng cách sử dụng mã IATA duy nhất được gán cho mỗi tuyến bay. |
The IATA conference discussed innovative solutions to enhance the aviation industry. | Hội nghị IATA thảo luận về các giải pháp đổi mới để nâng cao ngành hàng không. |
Airlines participating in the IATA program are committed to reducing their carbon footprint. | Các hãng hàng không tham gia chương trình IATA cam kết giảm lượng khí nhà kính. |
The IATA code for this airport is widely recognized by travelers around the world. | Mã IATA cho sân bay này được công nhận rộng rãi bởi du khách trên khắp thế giới. |
The IATA training course provides comprehensive knowledge about air travel regulations. | Khóa đào tạo IATA cung cấp kiến thức toàn diện về quy định du lịch hàng không. |
The travel agency offers exclusive discounts to members of the IATA association. | Công ty du lịch cung cấp ưu đãi độc quyền cho các thành viên của hội IATA. |
Passengers should verify the IATA code on their tickets before departure. | Hành khách nên xác minh mã IATA trên vé của họ trước khi khởi hành. |
The IATA conference attracted professionals from various sectors of the travel industry. | Hội nghị IATA thu hút các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực trong ngành du lịch. |
The airport lounge offers special amenities for travelers with IATA membership. | Khu vực chờ ở sân bay cung cấp các tiện ích đặc biệt cho du khách có thẻ thành viên IATA. |
The IATA guidelines ensure a consistent and standardized experience for air travelers. | Các hướng dẫn của IATA đảm bảo một trải nghiệm nhất quán và tiêu chuẩn cho hành khách hàng không. |
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com