Hàng bán lẻ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hàng bán lẻ được dịch là retail goods và có cách phiên âm là/ˈriːteɪl ɡʊdz/
“Hàng bán lẻ” (Retail Goods) là các sản phẩm và hàng hóa được bày bán và tiếp cận trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng thông qua các cửa hàng bán lẻ hoặc các kênh phân phối tương tự. Đây là loại hàng hóa mà người mua hàng mua để sử dụng cá nhân hoặc gia đình, thường thông qua mua sắm tại các cửa hàng, siêu thị, trạm xăng, trang web thương mại điện tử, và các kênh phân phối khác.
Danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “retail goods”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “retail goods”:
- Store: Cửa hàng
- Shop: Cửa hàng
- Retailer: Người bán lẻ
- Merchandise: Hàng hóa
- Inventory: Hàng tồn kho
- Shelf: Kệ
- Display: Trưng bày
- Customer: Khách hàng
- Purchase: Mua hàng
- Sale: Giảm giá, bán hàng
- Promotion: Khuyến mãi
- Transaction: Giao dịch
- Checkout: Quầy thanh toán
- Receipt: Biên lai, hóa đơn
- Online shopping: Mua sắm trực tuyến
- Consumer: Người tiêu dùng
- Discount: Chiết khấu, giảm giá
- Mark-up: Sự tăng giá (so với giá nhập)
- Return policy: Chính sách đổi trả hàng
- Point of sale (POS): Điểm bán hàng
Nhớ kiểm tra ngữ cảnh để sử dụng các từ này một cách chính xác và hiệu quả trong câu.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “retail goods” dành cho bạn tham khảo
Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The store offers a wide variety of retail goods. | Cửa hàng cung cấp một loạt hàng bán lẻ. |
Many people enjoy shopping for retail goods. | Nhiều người thích mua sắm cho hàng bán lẻ. |
The mall has multiple stores selling different retail goods. | Trong trung tâm mua sắm có nhiều cửa hàng bán các loại hàng bán lẻ khác nhau. |
Retail goods are often displayed attractively. | Hàng bán lẻ thường được trưng bày một cách hấp dẫn. |
Online platforms have expanded access to retail goods. | Các nền tảng trực tuyến đã mở rộ cơ hội tiếp cận hàng bán lẻ. |
Customers can find a variety of retail goods at affordable prices. | Khách hàng có thể tìm thấy nhiều loại hàng bán lẻ với giá phải chăng. |
Retail goods play a significant role in the economy. | Hàng bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. |
The store has a special section for clearance of old retail goods. | Cửa hàng có một khu vực đặc biệt để thanh lý hàng bán lẻ cũ. |
Retail goods are often packaged attractively to entice buyers. | Hàng bán lẻ thường được đóng gói một cách hấp dẫn để quyến rũ người mua. |
During the holiday season, demand for retail goods increases. | Trong mùa lễ hội, nhu cầu về hàng bán lẻ tăng cao. |
The company specializes in sourcing and distributing various retail goods. | Công ty chuyên cung cấp và phân phối các loại hàng bán lẻ khác nhau. |
The store offers a loyalty program for frequent purchasers of retail goods. | Cửa hàng cung cấp chương trình khách hàng thân thiết cho những người mua sắm thường xuyên hàng bán lẻ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hàng bán lẻ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com