Đơn vị hàng hoá tiếng Anh là gì?

Đơn vị hàng hoá tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đơn vị hàng hoá được dich là “Commodity unit” và được phiên âm là /kəˈmɒdəti ˈjuːnɪt/.

“Đơn vị hàng hóa” (Commodity unit) là một khái niệm trong lĩnh vực kinh tế và thương mại, ám chỉ một đơn vị đo lường cụ thể được sử dụng để xác định số lượng và giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể trong thị trường. Đơn vị hàng hóa thường được sử dụng để tạo ra sự đồng nhất trong việc giao dịch và xác định giá trị của các mặt hàng khác nhau.

Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Commodity unit”

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “Commodity unit”:

  • Price: Giá cả
  • Value: Giá trị
  • Measurement: Sự đo lường
  • Quantity: Số lượng
  • Market: Thị trường
  • Trade: Giao dịch
  • Standard: Tiêu chuẩn
  • Exchange: Sàn giao dịch
  • Contract: Hợp đồng
  • Futures: Hợp đồng tương lai
  • Spot price: Giá hiện tại
  • Commodity market: Thị trường hàng hóa
  • Supply and demand: Cung và cầu
  • Market value: Giá trị thị trường
  • Trading: Giao dịch
  • Benchmark: Tiêu chuẩn so sánh
  • Investment: Đầu tư
  • Derivative: Tài sản phái sinh
  • Arbitrage: Cơ hội kiếm lời từ chênh lệch giá
  • Hedging: Phòng ngừa rủi ro

Những ví dụ tiếng Anh có từ “commpdity unit” dành cho bạn tham khảo

English SentenceVietnamese Translation
The price of each Commodity unit is listed.Giá của mỗi đơn vị hàng hoá được liệt kê.
Traders buy and sell Commodity units in the market.Các nhà giao dịch mua bán đơn vị hàng hoá trên thị trường.
The Commodity units are measured in metric tons.Đơn vị hàng hoá được đo bằng tấn mét.
The value of one Commodity unit can fluctuate greatly.Giá trị của một đơn vị hàng hoá có thể biến đổi mạnh mẽ.
Commodity units are traded on various exchanges.Đơn vị hàng hoá được giao dịch trên nhiều sàn giao dịch khác nhau.
The contract specifies the quantity of Commodity units.Hợp đồng chỉ định số lượng của đơn vị hàng hoá.
The demand for certain Commodity units has increased.Nhu cầu cho một số đơn vị hàng hoá cụ thể đã tăng cao.
Understanding the measurement of Commodity units is important for traders.Hiểu về cách đo lường của đơn vị hàng hoá là quan trọng đối với các nhà giao dịch.
Some investors specialize in trading Commodity units.Một số nhà đầu tư chuyên về việc giao dịch đơn vị hàng hoá.
The market value of certain Commodity units is influenced by global events.Giá trị thị trường của một số đơn vị hàng hoá cụ thể bị ảnh hưởng bởi các sự kiện toàn cầu.
Commodity units play a vital role in international trade.Đơn vị hàng hoá đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế.
Traders use various strategies to predict Commodity unit prices.Các nhà giao dịch sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để dự đoán giá của đơn vị hàng hoá.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Đơn vị hàng hoá tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

 

Rate this post