Điều kiện giao hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, điều kiện giao hàng dịch là Delivery conditions và phiên âm thành /dɪˈlɪvəri kənˈdɪʃənz/.
Điều kiện giao hàng là các điều khoản và quy tắc được thỏa thuận giữa người bán và người mua trong một hợp đồng mua bán hoặc giao kết thương mại. Điều kiện giao hàng quy định các yêu cầu, trách nhiệm, và quyền lợi của cả hai bên liên quan đến việc vận chuyển, giao nhận, bảo hiểm, thanh toán, và các khía cạnh khác liên quan đến việc chuyển giao hàng hóa từ người bán đến người mua.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “delivery conditons”
Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với “Delivery conditions” bao gồm:
- Shipping Terms
- Delivery Terms
- Shipment Conditions
- Delivery Requirements
- Transportation Conditions
- Freight Terms
- Delivery Specifications
- Shipping Conditions
- Logistical Terms
- Delivery Provisions
- Cargo Terms
- Supply Chain Conditions
Những ví dụ tiếng Anh có từ “delivery conditions” dành cho các bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Understanding the delivery conditions is crucial for a smooth and successful trade transaction. | Hiểu rõ các điều kiện giao hàng là quan trọng cho một giao dịch thương mại suôn sẻ và thành công. |
The seller and buyer must agree upon the delivery conditions before finalizing the contract. | Người bán và người mua phải thỏa thuận về các điều kiện giao hàng trước khi hoàn tất hợp đồng. |
Different countries may have varying delivery conditions due to customs and import regulations. | Các quốc gia khác nhau có thể có các điều kiện giao hàng khác nhau do các quy định hải quan và nhập khẩu. |
The chosen delivery conditions impact the risk and responsibility transfer between the seller and the buyer. | Các điều kiện giao hàng được chọn ảnh hưởng đến việc chuyển giao rủi ro và trách nhiệm giữa người bán và người mua. |
Negotiating favorable delivery conditions can lead to cost savings and smoother logistical processes. | Đàm phán các điều kiện giao hàng thuận lợi có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí và quy trình logistics mượt mà hơn. |
The delivery conditions outline the responsibilities of each party involved in the shipping process. | Các điều kiện giao hàng chỉ ra trách nhiệm của mỗi bên tham gia quá trình vận chuyển. |
Clear communication of the delivery conditions helps prevent misunderstandings and disputes. | Việc truyền thông rõ ràng về các điều kiện giao hàng giúp ngăn ngừa hiểu lầm và tranh chấp. |
Understanding the legal implications of the chosen delivery conditions is crucial in international trade. | Hiểu rõ các tác động pháp lý của các điều kiện giao hàng được chọn là quan trọng trong thương mại quốc tế. |
The delivery conditions should be carefully reviewed to ensure compliance with industry standards. | Các điều kiện giao hàng cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn ngành. |
Our company offers flexible delivery conditions to accommodate the unique needs of each client. | Công ty chúng tôi cung cấp các điều kiện giao hàng linh hoạt để phù hợp với nhu cầu độc đáo của mỗi khách hàng. |
The choice of delivery conditions can affect the overall cost and efficiency of the supply chain. | Sự lựa chọn về các điều kiện giao hàng có thể ảnh hưởng đến chi phí tổng thể và hiệu quả của chuỗi cung ứng. |
Our team is experienced in navigating complex international delivery conditions to ensure successful transactions. | Đội ngũ của chúng tôi có kinh nghiệm trong việc xử lý các điều kiện giao hàng quốc tế phức tạp để đảm bảo giao dịch thành công. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Điều kiện giao hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com