Container bồn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, container bồn dịch là Tank container và được phiên âm [tæŋk kənˈteɪnər].
Container bồn là một loại container có khung xương bao gồm các cột góc, các đà dọc và đà ngang tương tự như kết cấu khung xương của các loại container khô. Chúng được làm bằng thép chuyên dùng.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với tank container (container bồn)
Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “tank container” (container bồn):
- Container tank
- Tanker container
- Liquid container
- Bulk container
- Containerized tank
- Drums container
- Fluid container
- Liquid-carrying container
- Containerized tanker
- Tank storage container
Tổng hợp ví dụ tiếng Anh có từ tank contianer dành cho bạn tham khảo
- When transporting chemicals, it’s important to use a specialized tank container designed for safe containment. (Khi vận chuyển hóa chất, việc sử dụng một container bồn chuyên dụng được thiết kế để bảo đảm an toàn là rất quan trọng.)
- The company invested in a fleet of modern tank containers to efficiently transport liquid cargo across borders. (Công ty đã đầu tư vào một đội ngũ container bồn hiện đại để vận chuyển hàng hóa lỏng qua biên giới một cách hiệu quả.)
- Before loading the cargo onto the ship, the tank containers undergo rigorous inspections to ensure compliance with safety standards. (Trước khi nạp hàng lên tàu, các container bồn phải trải qua các cuộc kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.)
- The transportation of corrosive liquids requires specialized tank containers equipped with corrosion-resistant materials. (Vận chuyển chất lỏng ăn mòn đòi hỏi sử dụng container bồn chuyên dụng được trang bị vật liệu chống ăn mòn.)
- Tank containers are widely used for the transportation of bulk liquids, such as chemicals, oils, and beverages. (Container bồn được sử dụng rộng rãi để vận chuyển các loại chất lỏng số lượng lớn, như hóa chất, dầu và đồ uống.)
- The efficient loading and unloading of tank containers contribute to streamlined logistics operations. (Việc nạp và dỡ hàng hiệu quả trên các container bồn đóng góp vào việc tối ưu hoá hoạt động logistics.)
- A specialized team handles the handling and maintenance of tank containers to ensure their proper functioning. (Một đội ngũ chuyên dụng đảm nhận công việc xử lý và bảo dưỡng các container bồn để đảm bảo hoạt động đúng cách.)
- The use of tank containers reduces the risk of spills and leaks during transportation, ensuring environmental safety. (Việc sử dụng container bồn giảm nguy cơ tràn và rò rỉ trong quá trình vận chuyển, đảm bảo an toàn môi trường.)
- Some tank containers are equipped with temperature control systems to transport temperature-sensitive liquids. (Một số container bồn được trang bị hệ thống kiểm soát nhiệt độ để vận chuyển các loại chất lỏng nhạy cảm với nhiệt độ.)
- The global trade in liquid commodities heavily relies on the efficiency and reliability of tank container transportation. (Thương mại toàn cầu về các loại hàng hóa lỏng ch heavily dựa vào sự hiệu quả và đáng tin cậy của vận chuyển bằng container bồn.)
- Tank containers are designed to meet strict safety regulations, making them suitable for the transport of hazardous materials. (Container bồn được thiết kế để đáp ứng các quy định an toàn nghiêm ngặt, làm cho chúng thích hợp cho việc vận chuyển các vật liệu nguy hiểm.)
- The use of tank containers provides a cost-effective solution for transporting large volumes of liquid cargo. (Việc sử dụng container bồn cung cấp một giải pháp hiệu quả về chi phí để vận chuyển các lượng hàng lỏng lớn.)
Trên đây là những thông tin giải đáp “Container bồn tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com