Cảng du lịch tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cảng du lịch dịch ra là “Tourist Port” và được phiên âm thành /ˈtʊrɪst pɔrt/
Cảng du lịch là một cảng biển hoặc bến cảng được thiết kế và cung cấp dịch vụ đặc biệt cho du khách. Cảng du lịch thường là nơi tàu du lịch, du thuyền, và các phương tiện tham quan khác cập bến để du khách có thể tham gia vào các hoạt động du lịch, tham quan địa danh, hoặc tham gia các tour du lịch khác.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “tourist port” (cảng du lịch)
- Cruise Terminal: Nhà tàu du lịch.
- Passenger Ship: Tàu hành khách.
- Excursion: Chuyến tham quan.
- Tour Operator: Công ty du lịch.
- Boarding: Lên tàu.
- Shore Excursion: Chuyến tham quan bờ biển.
- Cruise Liner: Tàu du lịch.
- Marina: Bến tàu, bến du thuyền.
- Waterfront: Bãi biển, bãi biển ven biển.
- Cruise Ship: Tàu du lịch.
- Embarkation: Sự lên tàu.
- Disembarkation: Sự xuống tàu.
- Harbor Master: Người quản lý bến cảng.
- Tourist Information Center: Trung tâm thông tin du lịch.
- Shuttle Bus: Xe đưa đón.
- Souvenir Shop: Cửa hàng quà lưu niệm.
- Seaside Promenade: Con đường biển.
- Scenic Views: Cảnh đẹp.
- Tourist Attractions: Điểm tham quan du lịch.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “tourist port” (cảng du lịch) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The bustling tourist port welcomed cruise ships from around the world, bringing travelers to explore the coastal beauty. | Cảng du lịch sôi động chào đón tàu du lịch từ khắp nơi trên thế giới, đưa du khách đến khám phá vẻ đẹp ven biển. |
Visitors at the tourist port enjoyed strolling along the seaside promenade, taking in the picturesque views of the ocean. | Khách tham quan tại cảng du lịch thích thú dạo chơi dọc con đường biển, ngắm nhìn cảnh biển đẹp như tranh. |
The local tourist port was a hub for various water-based activities, including boat tours, snorkeling, and fishing trips. | Cảng du lịch địa phương là trung tâm của nhiều hoạt động dựa trên nước, bao gồm tour du thuyền, lặn biển, và đi câu cá. |
Cruises departing from the tourist port offered travelers a chance to explore remote islands and pristine beaches. | Các cuộc hành trình khởi hành từ cảng du lịch mang lại cơ hội cho du khách khám phá các hòn đảo hẻo lánh và bãi biển hoang sơ. |
The management of the tourist port prioritized safety measures to ensure a pleasant experience for all visitors. | Việc quản lý cảng du lịch ưu tiên các biện pháp an toàn để đảm bảo một trải nghiệm dễ chịu cho tất cả du khách. |
Local artisans and vendors set up stalls near the tourist port, selling handmade crafts and traditional souvenirs. | Các nghệ nhân và người bán hàng đặt gian hàng gần cảng du lịch, bán các sản phẩm thủ công và quà lưu niệm truyền thống. |
Excursion boats from the tourist port offered guided tours to historical sites, allowing visitors to immerse in the local culture. | Các tàu tham quan từ cảng du lịch cung cấp các chuyến tham quan được hướng dẫn đến các di tích lịch sử, cho phép du khách đắm chìm trong văn hóa địa phương. |
The vibrant atmosphere of the tourist port attracted photographers and artists seeking inspiration from the coastal scenery. | Bầu không khí sôi động của cảng du lịch thu hút các nhiếp ảnh gia và nghệ sĩ tìm kiếm nguồn cảm hứng từ phong cảnh ven biển. |
Local cuisine, including fresh seafood, was a highlight at the restaurants near the tourist port, satisfying the taste buds of food enthusiasts. | Ẩm thực địa phương, bao gồm hải sản tươi ngon, là điểm nhấn tại các nhà hàng gần cảng du lịch, làm hài lòng vị giác của những người yêu thực phẩm. |
The steady flow of tourists to the tourist port contributed to the economic growth of the coastal community. | Sự luân phiên không ngừng của du khách đến cảng du lịch góp phần vào sự phát triển kinh tế của cộng đồng ven biển. |
Visitors arriving at the tourist port were greeted with warm hospitality, creating lasting memories of their coastal adventures. | Những du khách đến cảng du lịch được chào đón bằng sự mến khách ấm áp, tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ trong cuộc phiêu lưu ven biển của họ. |
The tourist port was a gateway to explore the region’s rich cultural heritage and engage in immersive local experiences. | Cảng du lịch là một cửa ngõ để khám phá di sản văn hóa phong phú của vùng và tham gia vào những trải nghiệm địa phương sâu sắc. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cảng du lịch tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com