Bưu phẩm tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi "Bưu phẩm tiếng Anh là gì"

Bưu phẩm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bưu phẩm được dịch là parcel có cách phiên âm là /ˈpɑːrsəl/.

“Bưu phẩm” là một đơn vị vận chuyển hàng hóa thông qua dịch vụ bưu chính hoặc dịch vụ giao nhận. Thông thường, bưu phẩm là một gói nhỏ hoặc một bộ phận của hàng hóa được bọc gói, niêm phong và gắn nhãn địa chỉ để gửi từ một địa điểm đến địa điểm khác. Bưu phẩm có thể chứa các món đồ cá nhân, quà tặng, hàng hóa mua sắm trực tuyến hoặc các đối tượng nhỏ khác.

Giải đáp câu hỏi "Bưu phẩm tiếng Anh là gì"
Giải đáp câu hỏi “Bưu phẩm tiếng Anh là gì”

Những từ vựng tiếng anh liên quan đến parcel

  • Courier: Người đưa thư, người chuyển phát
  • Shipping: Vận chuyển
  • Delivery: Giao hàng
  • Recipient: Người nhận
  • Sender: Người gửi
  • Tracking: Theo dõi
  • Label: Nhãn, nhãn địa chỉ
  • Postage: Phí gửi thư
  • Dispatch: Phát đi, gửi đi
  • Logistics: Hệ thống vận chuyển và giao nhận
  • Address: Địa chỉ
  • Packaging: Đóng gói
  • Signature: Chữ ký
  • Insurance: Bảo hiểm
  • Parcel locker: Hộp gửi hàng
  • Customs: Hải quan
  • Delivery time: Thời gian giao hàng
  • Shipping method: Phương thức vận chuyển
  • Express delivery: Giao hàng nhanh
  • Tracking number: Số theo dõi
  • Fragile: Dễ vỡ
  • Lost package: Gói hàng bị mất
  • International shipment: Gửi hàng quốc tế
  • Local delivery: Giao hàng địa phương
  • Parcel service: Dịch vụ chuyển phát

Tổng hợp ví dụ tiếng Anh có từ parcel (bưu phẩm) dành cho các bạn tham khảo thêm

Tiếng AnhTiếng Việt
She received a parcel of books from an online bookstore.Cô ấy nhận được một bưu phẩm sách từ một cửa hàng sách trực tuyến.
The postman left a small parcel at the front door.Người đưa thư để lại một bưu phẩm nhỏ ở cửa trước.
The company offers free shipping for orders over $50 and provides a tracking number for each parcel.Công ty cung cấp vận chuyển miễn phí cho các đơn hàng trên 50 đô la và cung cấp số theo dõi cho từng bưu phẩm.
The parcel contained fragile glassware, so it was carefully packed.Bưu phẩm chứa đồ thủy tinh dễ vỡ, nên đã được đóng gói cẩn thận.
I’ll be sending you a parcel with some homemade cookies.Tôi sẽ gửi cho bạn một bưu phẩm chứa một số bánh cookie tự làm.
The parcel was delayed due to bad weather affecting transportation.Bưu phẩm bị trễ do thời tiết xấu ảnh hưởng đến vận chuyển.
The recipient must sign for the parcel upon delivery.Người nhận phải ký nhận cho bưu phẩm khi giao hàng.
They have a special service for sending large parcels internationally.Họ có dịch vụ đặc biệt để gửi bưu phẩm lớn quốc tế.
The tracking information showed that the parcel was out for delivery.Thông tin theo dõi cho thấy bưu phẩm đang trong quá trình giao hàng.
We need to label the parcels with the correct addresses before sending them out.Chúng ta cần gắn nhãn bưu phẩm với địa chỉ đúng trước khi gửi đi.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Nhà phân phối tiếng Anh là gì? ”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

 

Rate this post