Báo giá tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi "Báo giá tiếng Anh là gì"

Báo giá tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, báo giá được dịch là price quotation được phiên âm là /praɪs kwoʊˈteɪʃən/

“Báo giá” là quá trình cung cấp thông tin chi tiết về giá cả của một sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng hoặc đối tác kinh doanh. Báo giá giúp người mua có cái nhìn rõ ràng về giá trị và chi phí liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ quan tâm. Quá trình báo giá thường bao gồm mô tả chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ, đơn giá, số lượng, các điều khoản và điều kiện liên quan đến giao dịch.

Giải đáp câu hỏi "Báo giá tiếng Anh là gì"
Giải đáp câu hỏi “Báo giá tiếng Anh là gì”

Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với price quotation

  1. Quotation: Một cách đơn giản, “quotation” chính là từ đồng nghĩa với “price quotation.”
  2. Quote: Đây là viết tắt thông dụng và thường được sử dụng thay thế cho “price quotation.”
  3. Estimate: Từ này thường được sử dụng khi bạn cung cấp một ước tính về giá cả, thường trong trường hợp chưa có thông tin cụ thể.
  4. Bid: Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh các hợp đồng thầu cạnh tranh, khi các nhà cung cấp cung cấp giá cả cho một dự án cụ thể.
  5. Pricing Information: Thông tin về giá cả.
  6. Rate Quote: Đặc biệt dùng khi đề cập đến việc cung cấp thông tin về tỷ lệ giá.
  7. Cost Estimate: Một ước tính về chi phí.
  8. Proposal: Một báo giá chi tiết về giá cả và các yếu tố khác liên quan đến một giao dịch hoặc dự án.
  9. Price List: Danh sách giá cả của nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ.
  10. Offer: Một đề xuất giá cả cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
  11. Invoice: Một tài liệu chứa thông tin chi tiết về các mặt hàng đã mua hoặc dịch vụ đã sử dụng, kèm theo giá cả và tổng cộng.
  12. Catalog: Có thể chứa thông tin về giá cả của các sản phẩm hoặc dịch vụ.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “price quotation” dành cho bạn tham khảo

Tiếng AnhTiếng Việt
I have requested a price quotation from the supplier.Tôi đã yêu cầu một báo giá từ nhà cung cấp.
The price quotation provided was within our budget.Báo giá được cung cấp nằm trong ngân sách của chúng tôi.
We need to compare different price quotations before making a decision.Chúng ta cần so sánh các báo giá khác nhau trước khi đưa ra quyết định.
Please send us a detailed price quotation for the products we are interested in.Vui lòng gửi cho chúng tôi một báo giá chi tiết cho các sản phẩm chúng tôi quan tâm.
The price quotation includes shipping and handling fees.Báo giá bao gồm phí vận chuyển và xử lý.
The customer requested a price quotation for a bulk order.Khách hàng yêu cầu một báo giá cho đơn đặt hàng số lượng lớn.
We will review the price quotation and get back to you with our decision.Chúng tôi sẽ xem xét báo giá và sẽ thông báo quyết định của chúng tôi sau.
The price quotation is valid for 30 days from the date of issuance.Báo giá có giá trị trong vòng 30 ngày kể từ ngày phát hành.
The sales team prepared a competitive price quotation to win the contract.Đội ngũ kinh doanh đã chuẩn bị một báo giá cạnh tranh để giành thắng lợi trong hợp đồng.
Could you please provide us with a revised price quotation?Bạn có thể vui lòng cung cấp cho chúng tôi một báo giá đã được điều chỉnh không?
The client was pleased with the detailed price quotation they received.Khách hàng rất hài lòng với báo giá chi tiết mà họ đã nhận được.
Our purchasing department is evaluating the received price quotations.Bộ phận mua hàng của chúng tôi đang đánh giá các báo giá đã nhận được.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Báo giá tiếng Anh là gì?  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post