Đăng kiểm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đăng kiểm dịch ra là “registry” và được phiên âm thành /’redʤistri/
Đăng kiểm là một thuật ngữ liên quan đến việc đăng ký và kiểm định xe cơ giới (ô tô, xe máy, xe tải, v.v.) để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và môi trường cụ thể của quốc gia hoặc khu vực nơi xe được sử dụng
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “registry” (đăng kiểm)
- Vehicle Inspection: Kiểm định phương tiện.
- Emission Test: Kiểm tra khí thải.
- Safety Inspection: Kiểm tra an toàn.
- Registration: Đăng ký (xe cơ giới).
- Vehicle Identification Number (VIN): Số khung xe.
- License Plate: Biển số xe.
- Inspection Sticker/Tag: Nhãn kiểm định.
- Exhaust System: Hệ thống xả.
- Brake Inspection: Kiểm tra hệ thống phanh.
- Headlights: Đèn trước.
- Taillights: Đèn sau.
- Turn Signals: Đèn xi nhan.
- Tire Inspection: Kiểm tra lốp xe.
- Suspension: Hệ thống treo.
- Fluid Levels: Mức dầu và chất lỏng.
- Safety Belt/Seatbelt: Dây đai an toàn.
- Horn: Còi xe.
- Windshield Wipers: Cần gạt mưa.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “registry” (đăng kiểm) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Vehicle registry offices are responsible for vehicle inspections and registrations. | Các cơ quan đăng kiểm xe phụ trách kiểm định và đăng ký xe. |
It’s important to keep your vehicle’s registry up to date to avoid fines. | Quan trọng để duy trì đăng kiểm xe của bạn để tránh phạt tiền. |
The registry process includes checking the vehicle’s safety and emissions standards. | Quy trình đăng kiểm bao gồm kiểm tra tiêu chuẩn an toàn và khí thải của phương tiện. |
Drivers must visit the registry office annually for vehicle inspections. | Tài xế phải đến cơ quan đăng kiểm hàng năm để kiểm tra xe. |
A valid registry sticker is proof that your vehicle has passed inspection. | Nhãn đăng kiểm hợp lệ là bằng chứng rằng xe của bạn đã qua kiểm định. |
The registry office can provide information about renewal deadlines. | Cơ quan đăng kiểm có thể cung cấp thông tin về hạn chót gia hạn. |
Failure to maintain proper vehicle registry can result in legal consequences. | Việc không duy trì đăng kiểm xe đúng cách có thể dẫn đến hậu quả pháp lý. |
If you move to a new state, you may need to update your vehicle registry. | Nếu bạn chuyển đến một tiểu bang mới, bạn có thể cần cập nhật đăng kiểm xe. |
The registry process may include emissions testing to reduce pollution. | Quy trình đăng kiểm có thể bao gồm kiểm tra khí thải để giảm ô nhiễm. |
Online registry services have made it more convenient for vehicle owners. | Dịch vụ đăng kiểm trực tuyến đã làm cho việc sở hữu xe cơ giới trở nên thuận tiện hơn. |
Vehicle registry fees vary depending on the type of vehicle and location. | Phí đăng kiểm xe thay đổi tùy thuộc vào loại xe và vị trí. |
Keeping your vehicle’s registry current ensures it meets safety standards. | Giữ cho đăng kiểm xe của bạn luôn cập nhật đảm bảo nó đáp ứng tiêu chuẩn an toàn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đăng kiểm tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com