Cảng nối tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cảng nối dịch ra là Connecting Port và được phiên âm thành /kəˈnɛktɪŋ pɔːt/.
Cảng nối là một điểm trung gian hoặc địa điểm kết nối trong hệ thống vận tải, thường được sử dụng để chuyển hành khách, hàng hóa hoặc thông tin từ một phương tiện hoặc vị trí đến một phương tiện hoặc vị trí khác
Một số từ tiếng Anh liên quan đến “connecting port” (cảng nối)
- Transit Hub: Trung tâm kết nối.
- Transfer Point: Điểm chuyển tiếp.
- Interchange: Sự kết nối.
- Transfer Station: Trạm chuyển tiếp.
- Connection: Kết nối.
- Terminal: Nhà ga hoặc trạm cuối.
- Transfer Ticket: Vé chuyển tiếp.
- Transfer Desk: Quầy chuyển tiếp.
- Layover: Thời gian chờ hoặc dừng tại cảng nối.
- Connecting Flight: Chuyến bay kết nối.
- Transshipment: Sự chuyển giao hàng hóa từ một phương tiện sang phương tiện khác tại cảng nối.
- Transit Visa: Visa chuyển tiếp.
- Connecting Train: Tàu kết nối.
- Transfer Shuttle: Xe đưa đón chuyển tiếp.
- Connection Time: Thời gian chờ kết nối.
- Transit Lounge: Phòng chờ kết nối.
- Connecting Bus: Xe buýt kết nối.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “connecting port” (cảng nối) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The cargo ship will dock at the connecting port to offload containers. | Tàu chở hàng sẽ cập bến cảng nối để dỡ container. |
Passengers with a layover will have to go through security at the connecting port. | Hành khách có thời gian chờ sẽ phải trải qua an ninh tại cảng nối. |
The connecting port is a crucial hub for international trade. | Cảng nối là một trung tâm quan trọng cho thương mại quốc tế. |
Our flight had a brief stopover at the connecting port before continuing to our final destination. | Chuyến bay của chúng tôi có một lần dừng ngắn tại cảng nối trước khi tiếp tục đến điểm đến cuối cùng. |
The logistics company manages the movement of goods through the connecting port efficiently. | Công ty logistics quản lý việc di chuyển hàng hóa qua cảng nối một cách hiệu quả. |
Passengers can find various dining options at the connecting port during their layover. | Hành khách có thể tìm thấy nhiều lựa chọn ẩm thực tại cảng nối trong thời gian chờ của họ. |
The connecting port serves as a gateway to multiple destinations in the region. | Cảng nối phục vụ như một cửa ngõ đến nhiều điểm đến trong khu vực. |
The transportation network relies on the efficiency of the connecting port for seamless cargo movement. | Mạng lưới vận tải dựa vào sự hiệu quả của cảng nối để di chuyển hàng hóa một cách liền mạch. |
Customs and immigration procedures are handled swiftly at the connecting port. | Các thủ tục hải quan và di trú được xử lý nhanh chóng tại cảng nối. |
The connecting port is equipped with state-of-the-art technology for container tracking. | Cảng nối được trang bị công nghệ hiện đại để theo dõi container. |
Cargo from various countries passes through the connecting port on its way to distribution centers. | Hàng hóa từ nhiều quốc gia đi qua cảng nối trên đường đến các trung tâm phân phối. |
The connecting port plays a pivotal role in facilitating global trade. | Cảng nối đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thương mại toàn cầu. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cảng nối tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com