Hàng hóa phân mảnh tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hàng hoá phân mảnh dịch ra là “Fragmented cargo” và được phiên âm thành /ˈfræɡ.məntɪd ˈkɑr.ɡoʊ/.
“Hàng hoá phân mảnh” là một thuật ngữ trong ngành vận tải và logistics để chỉ các lô hàng hoá hoặc hàng hóa được vận chuyển từ một nguồn điểm đến nhiều điểm đích khác nhau thông qua nhiều vận chuyển phụ khác nhau trong quá trình vận chuyển.
Một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với “Fragmented cargo” (hàng hoá phân mảnh)
- Dispersed cargo
- Broken cargo
- Split cargo
- Divided cargo
- Segmented cargo
- Distributed cargo
- Separated cargo
- Fractionated cargo
- Scattered cargo
- Parcelized cargo
- Disjointed cargo
Những ví dụ tiếng Anh có từ Fragmented cargo” (hàng hoá phân mảnh) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Fragmented cargo often complicates shipping. | Hàng hoá phân mảnh thường làm phức tạp vận chuyển. |
Efficient handling of fragmented cargo is crucial. | Xử lý hiệu quả hàng hoá phân mảnh rất quan trọng. |
Companies face challenges with fragmented cargo. | Các công ty đối mặt với khó khăn với hàng hoá phân mảnh. |
Delays can occur due to fragmented cargo issues. | Có thể xảy ra trễ do vấn đề hàng hoá phân mảnh. |
The logistics industry adapts to fragmented cargo. | Ngành logistics thích nghi với hàng hoá phân mảnh. |
Fragmented cargo requires precise management. | Hàng hoá phân mảnh đòi hỏi quản lý chính xác. |
Handling fragmented cargo can be time-consuming. | Xử lý hàng hoá phân mảnh có thể tốn thời gian. |
Transportation costs may increase with fragmented cargo. | Chi phí vận chuyển có thể tăng với hàng hoá phân mảnh. |
Fragmented cargo management demands expertise. | Quản lý hàng hoá phân mảnh đòi hỏi chuyên môn. |
Streamlining fragmented cargo processes is beneficial. | Tối ưu hóa quy trình hàng hoá phân mảnh có lợi ích. |
Timely delivery can be challenging with fragmented cargo. | Giao hàng đúng thời gian có thể thách thức với hàng hoá phân mảnh. |
Fragmented cargo can impact supply chain efficiency. | Hàng hoá phân mảnh có thể ảnh hưởng đến hiệu suất chuỗi cung ứng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hàng hoá phân mảnh tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com