Nhường đường tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, nhường đường dịch ra là give way và được phiên âm thành /ɡɪv weɪ/.
Nhường đường là hành động của người lái xe hoặc người tham gia giao thông khi họ để cho phương tiện khác di chuyển trước mình hoặc có ưu tiên ở một điểm giao nhau trên đường. Hành động này thường được thực hiện để đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ luật lệ đường bộ.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “give way” (nhường đường)
- Priority: Ưu tiên.
- Intersection: Giao lộ.
- Traffic Rules: Luật lệ giao thông.
- Road Signs: Biển báo đường.
- Merge: Hợp nhất
- Crosswalk: Vạch kẻ đường bộ
- Roundabout: Vòng xuyến
- Intersection Control: Kiểm soát giao lộ
- Pedestrian Right of Way: Quyền ưu tiên cho người đi bộ.
- Traffic Light: Đèn giao thông.
- Stop Sign: Biển stop
- Crossing Guard: Nhân viên hướng dẫn qua đường
- Give Way Sign: Biển nhường đường.
- Defensive Driving: Lái xe an toàn, biết phòng ngừa tai nạn.
- Interchange: Nút giao thông
- Pedestrian Crossings: Đường dành cho người đi bộ để qua đường.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “give way” (nhường đường) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Always remember to give way to pedestrians at crosswalks. | Hãy luôn nhớ nhường đường cho người đi bộ tại các vạch kẻ đường. |
When approaching an intersection, be sure to give way to oncoming traffic. | Khi tiếp cận một giao lộ, hãy chắc chắn nhường đường cho xe cùng chiều. |
Drivers must give way to emergency vehicles with their sirens on. | Người lái xe phải nhường đường cho xe cứu thương có bật còi báo động. |
The give way sign indicates that you should yield to other vehicles. | Biển báo nhường đường cho biết bạn nên nhường đường cho các phương tiện khác. |
It’s crucial to give way when merging onto a busy highway. | Rất quan trọng phải nhường đường khi hợp nhất vào một xa lộ đông đúc. |
At a roundabout, vehicles already inside have the right to give way. | Ở vòng xuyến, các phương tiện đã ở trong vòng có quyền nhường đường. |
Always be prepared to give way if you encounter unexpected road conditions. | Luôn sẵn sàng nhường đường nếu bạn gặp phải điều kiện đường bất ngờ. |
The driver at the stop sign must give way to the driver without a stop sign. | Người lái xe ở biển stop phải nhường đường cho người lái xe không có biển stop. |
Teach young drivers the importance of give way rules for safety. | Dạy người lái trẻ về tầm quan trọng của quy tắc nhường đường để đảm bảo an toàn. |
The pedestrian give way to the approaching car before crossing the road. | Người đi bộ phải nhường đường cho ô tô đang tiến đến trước khi băng qua đường. |
Cyclists should be aware of when to give way at bike lanes and intersections. | Người đi xe đạp nên biết khi nào phải nhường đường tại làn đường dành cho xe đạp và giao lộ. |
In a courteous driving culture, motorists are more likely to give way to each other. | Trong văn hóa lái xe lịch lãm, người lái xe thường có khả năng nhường đường cho nhau hơn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Nhường đường tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com