Hộp bút tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hộp bút dịch ra là “pencil case” và được phiên âm thành /ˈpɛnsəl keɪs/.
Hộp bút là một loại hộp hoặc thùng chứa được thiết kế để lưu trữ và bảo quản bút viết, bút màu, hoặc các dụng cụ viết khác. Hộp bút thường có nắp hoặc lắp nắp để bảo vệ bút khỏi bụi bẩn và để dễ dàng vận chuyển.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “pencil case” (hộp bút)
- Pens and Pencils: Bút và bút chì.
- Erasers: Cục tẩy.
- Markers: Bút lông, bút đánh dấu.
- Highlighters: Bút nổi bật.
- Color Pencils: Bút màu.
- Ruler: Thước kẻ.
- Sharpener: Gọt bút chì.
- Compass: Compas.
- Scissors: Kéo.
- Glue Stick: Que dán.
- Paper Clips: Kẹp giấy.
- Stapler: Bấm bìa.
- Correction Fluid: Keo sửa.
- Protractor: Thước góc.
- Crayons: Bút màu nước.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “pencil case” (hộp bút) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Don’t forget to pack your pencil case for school tomorrow. | Đừng quên đóng gói hộp bút cho ngày học mai. |
Sarah’s colorful pencil case contains a variety of art supplies. | Hộp bút đa dạng màu sắc của Sarah chứa đựng nhiều dụng cụ nghệ thuật. |
Tim lost his pencil case with all his favorite pens and pencils. | Tim đánh mất hộp bút của mình với tất cả các bút và bút chì ưa thích. |
I need to buy a new pencil case because my old one is damaged. | Tôi cần mua một hộp bút mới vì cái cũ bị hỏng. |
The pencil case in my backpack helps me stay organized. | Hộp bút trong ba lô của tôi giúp tôi duy trì sự tổ chức. |
Jenny’s pencil case is filled with supplies for her art class. | Hộp bút của Jenny đầy dụng cụ cho lớp học nghệ thuật của cô. |
Please pass me the blue pen from your pencil case. | Xin hãy đưa cho tôi cây bút màu xanh từ hộp bút của bạn. |
My pencil case has a special compartment for erasers and sharpeners. | Hộp bút của tôi có một ngăn đặc biệt cho cục tẩy và gọt bút chì. |
Every student should have a well-organized pencil case for class. | Mỗi học sinh nên có một hộp bút được sắp xếp gọn gàng cho lớp học. |
The teacher praised Mary for her neat and tidy pencil case. | Giáo viên khen ngợi Mary vì hộp bút của cô gọn gàng và sạch sẽ. |
During the art exam, you may only use the supplies from your pencil case. | Trong kỳ thi nghệ thuật, bạn chỉ được sử dụng dụng cụ từ hộp bút của bạn. |
The colorful design on Sarah’s pencil case brightens up her desk. | Thiết kế đầy màu sắc trên hộp bút của Sarah làm cho bàn làm việc của cô trở nên rạng rỡ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hộp bút tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com