Bến đò tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bến đò dịch ra là wharf và được phiên âm thành /wɔːrf/
Bến đò là bến đỗ trên các bờ sông để các tàu, bè, ghe, thuyền… dừng, để giao nhận hoặc trao trả hàng hoá, hành khách trong quá trình chuyên chở. Vị trí của bến đò phải thuận tiện cho hàng hoá, hành khách lên, xuống
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “wharf” (bến đò)
- Passenger: Hành khách.
- Ticket: Vé.
- Ramp: Cầu lên tàu.
- Dock: Bến tàu.
- Boarding: Lên tàu.
- Disembarkation: Xuống tàu.
- Crossing: Chuyến đi bằng đò.
- Wharf: Bến tàu (thường ở bờ biển).
- Pier: Bến tàu (thường ở trên nước).
- Captain: Thuyền trưởng.
- Life Jacket: Áo phao cứu sinh.
- Deck: Sàn tàu.
- Harbor: Cảng (nơi bến đò thường nằm).
- Loading: Xếp dỡ (hàng hóa lên tàu).
- Schedule: Lịch trình.
- Route: Tuyến đường.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “wharf” (bến đò) cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
The cargo ships unload their goods at the busy wharf by the harbor. | Các tàu chở hàng dỡ hàng hóa tại bến đò nơi cảng biển đông đúc. |
Passengers gather at the wharf to board the ferry for their island vacation. | Hành khách tụ tập tại bến đò để lên tàu phà đi nghỉ trên đảo của họ. |
The historic wharf has been a trading hub for centuries, connecting the city to distant shores. | Bến đò lịch sử đã trở thành trung tâm giao dịch trong nhiều thế kỷ, nối thành phố với bờ xa. |
At the end of the journey, the ferry docks at the wharf, and passengers disembark with excitement. | Cuối chuyến đi, tàu phà neo tại bến đò, và hành khách xuống tàu với phấn khích. |
The bustling wharf is lined with shops and restaurants catering to tourists and locals alike. | Bến đò sôi động có hàng loạt cửa hàng và nhà hàng phục vụ du khách và người dân địa phương. |
Fishermen often gather at the wharf early in the morning to prepare for a day of fishing. | Ngư dân thường tụ tập tại bến đò vào sáng sớm để chuẩn bị cho một ngày câu cá. |
The city’s historic district begins at the wharf, with cobblestone streets and colonial-era buildings. | Quận cổ điển của thành phố bắt đầu từ bến đò, với các con phố lát đá và các tòa nhà thời thuộc địa. |
The cargo containers are loaded onto trucks at the wharf for transportation to various destinations. | Các container hàng hóa được nạp lên xe tải tại bến đò để vận chuyển đến nhiều điểm đến khác nhau. |
Seagulls can often be seen circling above the wharf, searching for scraps of food from the fishermen. | Loài hải âu thường được thấy vòng quanh bến đò, tìm kiếm mảnh thức ăn từ ngư dân. |
The wharf provides a stunning view of the city skyline and the majestic mountains in the distance. | Bến đò mang lại khung cảnh tuyệt đẹp của đường bờ biển thành phố và những dãy núi hùng vĩ ở xa. |
The wharf is a popular spot for photographers capturing the charm of the waterfront at sunset. | Bến đò là một địa điểm phổ biến cho các nhiếp ảnh gia ghi lại sự quyến rũ của bãi biển vào lúc hoàng hôn. |
Visitors to the coastal town often begin their exploration at the historic wharf before venturing further. | Du khách đến thăm thị trấn ven biển thường bắt đầu cuộc khám phá tại bến đò lịch sử trước khi tiến xa hơn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Bến đò tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com