Bến sông tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bến sông dịch ra là river station và được phiên âm thành /ˈrɪvər ˈsteɪʃən/
Bến sông không chỉ là nơi để thuyền, bè đậu hoặc lấy nước, nó còn có ý nghĩa quan trọng trong đời sống của người dân. Bến sông là nơi giao thoa giữa con người và thiên nhiên, nơi mà những câu chuyện đời thường diễn ra.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ river station (bến sông)
- Riverfront: Bờ sông.
- Riverwalk: Con đường dọc bờ sông.
- Riverside: Vùng ven sông.
- Riverine: Liên quan đến sông, nằm bên bờ sông.
- Embankment: Bãi bồi, bờ đê (dùng để bảo vệ khỏi lũ lụt).
- Jetty: Bến tàu nhỏ hoặc cầu đá chạy ra biển hoặc ra sông.
- Riparian: Liên quan đến vùng đất bên bờ sông.
- Waterfront: Vùng ven nước (thường là bờ biển hoặc bờ sông).
- Riverbed: Đáy sông.
- Floodplain: Mặt đất ngập nước trong mùa mưa lớn hoặc lũ lụt.
- Estuary: Cửa sông, khu vực nơi dòng sông đổ vào biển.
- Riprap: Lớp đá hoặc bê tông dùng để bảo vệ bờ sông khỏi sự xói mòn của nước.
- Levee: Đê, dải đất cao để ngăn chặn nước lũ.
- Canal: Kênh đào, đường nước được đào để chuyển chất lỏng hoặc hàng hóa.
- Marina: Cảng tàu nhỏ, thường dành cho tàu du lịch hoặc tàu cá.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “river station” (bến sông) cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
The cruise ship docked at the bustling river station, welcoming passengers to explore the city’s waterfront. | Tàu du lịch neo đậu tại bến sông sôi động, chào đón hành khách khám phá bờ sông của thành phố. |
Local fishermen gather at the old river station each morning to set off on their daily catch. | Các ngư dân địa phương tụ tập tại bến sông cũ vào mỗi buổi sáng để ra khơi đánh bắt hàng ngày. |
The historic river station has been a transportation hub for over a century, connecting cities along the river. | Bến sông lịch sử đã trở thành trung tâm giao thông trong hơn một thế kỷ, nối các thành phố ven sông lại với nhau. |
Passengers waiting at the scenic river station enjoyed the picturesque views of the surrounding countryside. | Hành khách đang chờ đợi tại bến sông đẹp tự nhiên được thưởng thức khung cảnh đẹp của vùng quê xung quanh. |
The city’s newest development project includes a modern river station with shopping and dining options. | Dự án phát triển mới nhất của thành phố bao gồm một bến sông hiện đại với nhiều cửa hàng và lựa chọn ẩm thực. |
The ferry departs from the river station promptly at 10 AM, heading downstream toward the next town. | Phà khởi hành từ bến sông đúng giờ lúc 10 giờ sáng, hướng về hạ lưu theo hướng của thị trấn tiếp theo. |
The charming little town nestled beside the quaint river station was a perfect escape from city life. | Thị trấn nhỏ xinh đẹp nằm bên cạnh bến sông xinh đẹp là một nơi lý tưởng để thoát khỏi cuộc sống thành thị. |
The river cruise offered a guided tour, departing from the historic river station and exploring the local culture. | Cuộc du thuyền trên sông cung cấp một chuyến tham quan được hướng dẫn, khởi hành từ bến sông lịch sử và khám phá văn hóa địa phương. |
Fishing boats often dock at the small river station, unloading their catches of the day for market sale. | Các tàu cá thường neo đậu tại bến sông nhỏ này, dỡ hàng bắt được trong ngày để bán trên thị trường. |
The grand opening of the renovated river station attracted a crowd eager to witness the waterfront transformation. | Sự khai trương hoành tráng của bến sông sau khi được sửa lại thu hút đám đông muốn chứng kiến sự biến đổi ven sông. |
A riverside park with picnic tables and benches is a popular spot for families visiting the scenic river station. | Một công viên ven sông với bàn ăn dã ngoại và ghế dựa là nơi phổ biến cho các gia đình thăm bến sông đẹp tự nhiên này |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Bến sông tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com