Cứu hộ hàng hải tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu lặn dịch ra là maritime rescue và được phiên âm thành /ˈmærəˌtaɪm ˈrɛskyuː/
Cứu hộ hàng hải là quá trình phục hồi tàu và hàng hóa của nó sau khi gặp đắm tàu hoặc các sự cố khác trong ngành hàng hải. Các hoạt động cứu hộ có thể bao gồm kéo, nâng tàu hoặc thực hiện các công việc sửa chữa.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với “martime rescue” (cứu hộ hàng hải)
- Nautical Rescue
- Oceanic Rescue
- Sea Rescue
- Waterborne Rescue
- Coastal Rescue
- Marine Rescue
- Boat Rescue
- Seafaring Rescue
- Naval Rescue
- Shipboard Rescue
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “martime rescue” (cứu hộ hàng hải) cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
The maritime rescue team raced against time to save the stranded fishermen in treacherous waters. | Đội cứu hộ hàng hải đua với thời gian để giải cứu các ngư dân bị mắc kẹt trong nước nguy hiểm. |
When the distress call came in, the maritime rescue operation was immediately launched. | Khi cuộc gọi khẩn cấp đến, hoạt động cứu hộ hàng hải đã được triển khai ngay lập tức. |
The maritime rescue coordinator directed the efforts of the search and rescue teams in the open sea. | Người điều phối cứu hộ hàng hải hướng dẫn các nỗ lực của đội tìm kiếm và cứu hộ trên biển mở. |
Despite the rough weather conditions, the maritime rescue mission successfully saved all passengers. | Mặc dù điều kiện thời tiết khó khăn, nhiệm vụ cứu hộ hàng hải đã thành công trong việc giải cứu toàn bộ hành khách. |
A well-equipped maritime rescue vessel is essential for rapid response in emergency situations. | Một tàu cứu hộ hàng hải trang bị tốt là rất quan trọng để phản ứng nhanh trong tình huống khẩn cấp. |
The local maritime rescue center regularly conducts safety drills and training exercises for its staff. | Trung tâm cứu hộ hàng hải địa phương thường xuyên tổ chức các bài tập an toàn và đào tạo cho nhân viên. |
The success of a maritime rescue operation depends on efficient coordination and communication. | Sự thành công của một hoạt động cứu hộ hàng hải phụ thuộc vào sự phối hợp và giao tiếp hiệu quả. |
After receiving the distress signal, the maritime rescue team quickly deployed their lifeboats. | Sau khi nhận được tín hiệu khẩn cấp, đội cứu hộ hàng hải nhanh chóng triển khai các thuyền cứu hộ của họ. |
The brave volunteers in the maritime rescue organization risk their lives to save those in peril at sea. | Những tình nguyện viên dũng cảm trong tổ chức cứu hộ hàng hải hy sinh tính mạng để cứu người gặp nguy hiểm trên biển. |
Effective training in maritime safety procedures is crucial for anyone involved in maritime rescue missions. | Đào tạo hiệu quả về các quy trình an toàn hàng hải quan trọng đối với những người tham gia vào các nhiệm vụ cứu hộ hàng hải. |
The maritime rescue organization operates 24/7, ensuring that help is always available in times of need. | Tổ chức cứu hộ hàng hải hoạt động 24/7, đảm bảo rằng sự giúp đỡ luôn sẵn sàng trong thời điểm cần thiết. |
The coordination between the coast guard and maritime rescue teams is vital for swift and effective responses. | Sự phối hợp giữa hải quân và các đội cứu hộ hàng hải là quan trọng để phản ứng nhanh và hiệu quả. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cứu hộ hàng hải tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com