Chính ngạch tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, chính ngạch dịch ra là “official quota” và được phiên âm thành /əˈfɪʃəl ˈkwəʊtə/
Chính ngạch là hình thức mua bán thương mại mang tính quốc tế cao. Hình thức này không chỉ cho các doanh nghiệp, công ty lớn mà dành cho mọi đối tượng khác. Bất cứ ai đều có thể mua bán chính ngạch, miễn là có nhu cầu và đủ điều kiện tài chính và pháp lý.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “offical quota” (chính ngạch)
- Export Quota: Hạn ngạch xuất khẩu.
- Import Quota: Hạn ngạch nhập khẩu.
- Trade Barrier: Rào cản thương mại.
- Tariff: Thuế quan.
- Customs Duty: Thuế hải quan.
- Free Trade Agreement: Hiệp định Thương mại tự do.
- Trade Liberalization: Mở cửa thương mại.
- Trade Tariff Quota: Hạn ngạch thuế quan thương mại.
- Bilateral Trade Agreement: Hiệp định thương mại song phương.
- Market Access: Tiếp cận thị trường.
- Trade Negotiation: Đàm phán thương mại.
- Trade Policy: Chính sách thương mại.
- Trade Surplus: Thặng dư thương mại.
- WTO (World Trade Organization): Tổ chức Thương mại Thế giới.
- Embargo: Lệnh cấm xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “offical quota” (chính ngạch) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The government has imposed an official quota on the export of certain rare minerals. | Chính phủ đã áp đặt một chính ngạch về việc xuất khẩu một số khoáng sản hiếm. |
The company exceeded its official quota for carbon emissions last year. | Công ty đã vượt quá chính ngạch về khí thải carbon trong năm ngoái. |
To address overfishing, the authorities have set an official quota for fish catches. | Để giải quyết vấn đề đánh bắt quá mức, cơ quan chức năng đã đặt ra chính ngạch về lượng cá bắt được. |
The official quota for imported electronics has been increased to promote the industry. | Chính ngạch về sản phẩm điện tử nhập khẩu đã được tăng để thúc đẩy ngành công nghiệp. |
Many farmers struggle to meet the official quota for agricultural production. | Nhiều nông dân gặp khó khăn trong việc đáp ứng chính ngạch sản xuất nông nghiệp. |
The trade agreement outlines the official quota for textile imports between the two countries. | Hiệp định thương mại đã đề ra chính ngạch về hàng dệt may nhập khẩu giữa hai quốc gia. |
Companies must apply for licenses to export goods beyond their official quota. | Các công ty phải đăng ký cấp phép để xuất khẩu hàng hóa vượt quá chính ngạch của họ. |
The official quota for sugar imports is designed to protect domestic sugar producers. | Chính ngạch về việc nhập khẩu đường được thiết kế để bảo vệ nhà sản xuất đường trong nước. |
Meeting the official quota for renewable energy production is a national priority. | Đáp ứng chính ngạch về sản xuất năng lượng tái tạo là ưu tiên quốc gia. |
The government’s official quota for refugee admissions is subject to change annually. | Chính ngạch của chính phủ về việc tiếp nhận người tị nạn có thể thay đổi hàng năm. |
The company is lobbying to increase its official quota for raw material imports. | Công ty đang tìm cách tăng chính ngạch nhập khẩu nguyên liệu thô của mình. |
The industry leaders met to discuss the implications of the new official quota for steel production. | Các nhà lãnh đạo ngành công nghiệp đã họp để thảo luận về tác động của chính ngạch mới về sản xuất thép. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Chính ngạch tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com