Két sắt tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, két sắt dịch ra là “safe” và được phiên âm thành /seɪf/
Két sắt là một loại hộp chứa bằng kim loại, thường được thiết kế để bảo vệ và an toàn cho các vật phẩm quý giá như tiền, giấy tờ quan trọng, đồ trang sức, hoặc các tài sản có giá trị khác. Nó thường có khóa hoặc cơ chế khóa để tránh truy cập trái phép và bảo vệ khỏi mất mát hoặc hỏa hoạn.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “safe” (két sắt)
- Combination lock: Khóa số (thường được sử dụng trên két sắt).
- Vault: Kho bảo mật hoặc phòng chứa tài sản quý giá.
- Bolt: Cái khóa, thanh khóa.
- Locksmith: Thợ sửa khóa, thợ mở khóa.
- Security: Bảo vệ, an ninh.
- Tamper-proof: Không thể làm hỏng hoặc thay đổi một cách dễ dàng.
- Fireproof: Chống cháy, không bị cháy.
- Waterproof: Chống nước, không bị nước xâm nhập.
- Biometric safe: Két sắt vân tay (sử dụng xác thực bằng vân tay).
- Floor safe: Két sắt âm sàn (được đặt dưới sàn).
- Burglar-resistant: Chống trộm, khó bị đột nhập bởi trộm.
- Keyhole: Lỗ khóa (thường dùng để chèn chìa khóa).
- Shelf: Kệ (trong két sắt để sắp xếp đồ vật).
- Secure storage: Lưu trữ an toàn.
- Tamper-evident seal: Niêm phong chống làm giả (để kiểm tra xem két sắt đã bị xâm nhập hay không).
- Anti-theft feature: Tính năng chống trộm.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “safe” (két sắt) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
He keeps his important documents in a safe hidden in the closet. | Anh ấy để tài liệu quan trọng trong một két sắt ẩn trong tủ quần áo. |
The jewelry store uses a safe to protect its valuable inventory. | Cửa hàng trang sức sử dụng két sắt để bảo vệ hàng tồn kho có giá trị. |
We need to buy a safe to store our family heirlooms and important papers. | Chúng ta cần mua một két sắt để lưu trữ các gia bảo gia đình và giấy tờ quan trọng. |
The hotel room had a safe where guests could store their passports and cash. | Phòng khách sạn có một két sắt để khách hàng có thể lưu trữ hộ chiếu và tiền mặt của họ. |
After the robbery, they decided to invest in a more secure safe for their home. | Sau vụ cướp, họ quyết định đầu tư vào một két sắt an toàn hơn cho ngôi nhà của họ. |
The bank’s safe deposit boxes are available for customers to store their valuables. | Hộp đặt cọc két sắt của ngân hàng có sẵn để khách hàng lưu trữ tài sản quý giá. |
During the flood, the safe kept all the important documents dry. | Trong lúc lũ lụt, két sắt đã giữ cho tất cả các tài liệu quan trọng khô ráo. |
The antique shop owner showcased a beautiful 19th-century safe as part of the store’s decor. | Chủ cửa hàng đồ cổ trưng bày một két sắt đẹp từ thế kỷ 19 như một phần của trang trí cửa hàng. |
To access the safe, you’ll need both the key and the combination code. | Để truy cập vào két sắt, bạn cần cả chìa khóa và mã kết hợp. |
The company invested in a high-tech safe with fingerprint recognition for added security. | Công ty đầu tư vào một két sắt công nghệ cao với tính năng nhận diện dấu vân tay để tăng cường bảo mật. |
The detective found a hidden safe behind a false wall in the suspect’s house. | Thám tử phát hiện ra một két sắt ẩn sau một bức tường giả trong nhà của nghi phạm. |
In a time of crisis, people often turn to their safe for important documents and emergency funds. | Trong thời kỳ khủng hoảng, người ta thường tìm đến két sắt của họ để lấy tài liệu quan trọng và tiền trợ cấp khẩn cấp. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Két sắt tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com