Phá dỡ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, phá dỡ dịch ra là“demolish” và được phiên âm thành /dɪˈmɒlɪʃ/
Phá dỡ là hành động loại bỏ hoàn toàn một cơ sở, tòa nhà, công trình, hoặc cấu trúc nào đó bằng cách phá hủy hoặc tháo gỡ nó. Hành động này thường được thực hiện để tạo điều kiện cho xây dựng mới hoặc để loại bỏ cấu trúc đã cũ hoặc không còn sử dụng..
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “demolish” (phá dỡ)
- Wrecking ball: Búa phá dỡ, quả cầu phá dỡ.
- Bulldozer: Máy ủi, máy xúc.
- Explosives: Vật liệu nổ.
- Deconstruction: Sự tháo dỡ, phân tách các phần thành phần.
- Ruins: Tàn tích.
- Site clearance: Làm sạch công trường.
- Wreckage: Đống đổ nát.
- Implosion: Sự nổ nội, sụp đổ từ bên trong.
- Dismantle: Tháo rời, tách thành phần.
- Clearance permit: Giấy phép phá dỡ.
- Safety precautions: Biện pháp an toàn.
- Recycling: Tái chế.
- Environmental impact: Tác động môi trường.
- Construction site: Công trường xây dựng.
- Building codes: Quy định xây dựng.
- Hazardous materials removal: Loại bỏ vật liệu độc hại.
- Wrecking permit: Giấy phép phá dỡ công trình.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “demolish” (phá dỡ) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The construction crew will demolish the old factory to make way for a new office complex. | Đội ngũ xây dựng sẽ phá dỡ nhà máy cũ để làm đường cho tòa nhà văn phòng mới. |
They plan to demolish the abandoned house on the corner of the street. | Họ kế hoạch phá dỡ căn nhà bỏ hoang ở góc phố. |
The decision to demolish the historic bridge has sparked a heated debate in the community. | Quyết định phá dỡ cây cầu lịch sử đã khiến cộng đồng trở nên sôi nổi trong cuộc tranh luận. |
The government intends to demolish the illegal structures built along the riverbank. | Chính phủ dự định phá dỡ các công trình trái phép xây dựng dọc theo bờ sông. |
They need to demolish the existing walls to create an open-concept living space. | Họ cần phá dỡ các bức tường hiện có để tạo ra một không gian sống theo kiểu mở. |
The developer plans to demolish the old shopping center and build a modern mall in its place. | Nhà phát triển dự định phá dỡ trung tâm mua sắm cũ và xây dựng một trung tâm thương mại hiện đại thay thế. |
It took weeks to carefully demolish the damaged section of the building without causing further harm. | Mất vài tuần để phá dỡ một phần bị hỏng của tòa nhà một cách cẩn thận mà không gây thêm thiệt hại. |
The earthquake had the power to demolish entire neighborhoods, leaving behind only rubble. | Trận động đất có sức mạnh có thể phá dỡ toàn bộ khu phố, chỉ để lại đống đổ nát. |
The city council approved the plan to demolish the old stadium and construct a modern sports complex. | Hội đồng thành phố đã chấp thuận kế hoạch phá dỡ sân vận động cũ và xây dựng một công trình thể thao hiện đại. |
Engineers are working to safely demolish the unstable building that poses a risk to public safety. | Các kỹ sư đang làm việc để phá dỡ một tòa nhà không ổn định một cách an toàn, gây nguy cơ đối với an toàn của công chúng. |
The decision to demolish the historic theater for a parking lot was met with strong opposition from preservationists. | Quyết định phá dỡ nhà hát lịch sử để làm bãi đỗ xe đã gây ra sự phản đối mạnh mẽ từ các nhà bảo tồn. |
The company is planning to demolish the old headquarters building and build a modern office tower. | Công ty đang lên kế hoạch phá dỡ tòa nhà trụ sở cũ và xây dựng một tòa tháp văn phòng hiện đại. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Phá dỡ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com