Mặt bằng kinh doanh tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, mặt bằng kinh doanh dịch ra là “business premises” và được phiên âm thành /ˈbɪznɪs ˈprɛmɪsɪz/.
Mặt bằng kinh doanh là vị trí hoặc không gian vật lý mà một doanh nghiệp hoặc cơ sở kinh doanh sử dụng để thực hiện hoạt động kinh doanh của họ. Điều này có thể bao gồm các cửa hàng, văn phòng, nhà xưởng, cửa hàng lưu niệm, cửa hàng nhà hàng, và các loại tài sản bất động sản khác mà doanh nghiệp sử dụng để phục vụ khách hàng hoặc sản xuất sản phẩm.
Một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “business premises” (mặt bằng kinh doanh)
- Commercial property: Bất động sản thương mại, bao gồm cả văn phòng, cửa hàng, và nhà xưởng.
- Office space: Mặt bằng văn phòng.
- Retail space: Mặt bằng cửa hàng.
- Warehouse: Nhà xưởng.
- Storefront: Bộ mặt cửa hàng, phần ngoại trời của cửa hàng.
- Shop: Cửa hàng.
- Lease: Hợp đồng thuê.
- Commercial lease: Hợp đồng thuê mặt bằng thương mại.
- Tenant: Người thuê mặt bằng.
- Landlord: Chủ sở hữu mặt bằng.
- Property management: Quản lý tài sản bất động sản.
- Real estate agent: Môi giới bất động sản.
- Location: Vị trí.
- Facilities: Cơ sở vật chất.
- Maintenance: Bảo trì.
- Security: An ninh.
- Accessibility: Khả năng tiếp cận, tính tiện lợi.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “business premises” (mặt bằng kinh doanh)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The company recently relocated its business premises to a more central location in the city. | Công ty gần đây đã chuyển mặt bằng kinh doanh đến một vị trí trung tâm hơn trong thành phố. |
Renting suitable business premises can be a significant expense for startups. | Thuê mặt bằng kinh doanh phù hợp có thể là một khoản chi phí đáng kể đối với các doanh nghiệp mới. |
The design of the business premises should reflect the company’s brand and values. | Thiết kế của mặt bằng kinh doanh nên phản ánh thương hiệu và giá trị của công ty. |
Setting up a new business premises requires careful planning and adherence to local regulations. | Thiết lập một mặt bằng kinh doanh mới đòi hỏi kế hoạch cẩn thận và tuân thủ các quy định địa phương. |
The landlord is responsible for maintaining the condition of the business premises. | Chủ sở hữu chịu trách nhiệm bảo quản tình trạng của mặt bằng kinh doanh. |
The accessibility of the business premises is essential to accommodate all customers, including those with disabilities. | Khả năng tiếp cận của mặt bằng kinh doanh quan trọng để phục vụ tất cả khách hàng, bao gồm cả người khuyết tật. |
Rent negotiations for the new business premises are still in progress. | Cuộc đàm phán thuê mặt bằng kinh doanh mới vẫn đang tiến hành. |
The company decided to expand its business premises due to increased demand for its products. | Công ty quyết định mở rộng mặt bằng kinh doanh do nhu cầu tăng cao cho sản phẩm của họ. |
Renovations were made to the business premises to create a more modern and inviting environment. | Cải tạo đã được thực hiện cho mặt bằng kinh doanh để tạo ra một môi trường hiện đại và hấp dẫn hơn. |
The location of the business premises is crucial for attracting foot traffic and potential customers. | Vị trí của mặt bằng kinh doanh quan trọng để thu hút lưu lượng người qua lại và khách hàng tiềm năng. |
Proper security measures should be in place to protect the business premises from theft and vandalism. | Cần có các biện pháp bảo mật thích hợp để bảo vệ mặt bằng kinh doanh khỏi trộm cắp và phá hoại. |
The company’s legal team is reviewing the lease agreement for the new business premises. | Đội ngũ pháp lý của công ty đang xem xét hợp đồng thuê cho mặt bằng kinh doanh mới. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Mặt bằng kinh doanh tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com