Túi xách du lịch tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, túi xách du lịch travel bag và được phiên âm thành /ˈtrævəl bæɡ/.
Túi xách du lịch là một loại túi hoặc hành lý được thiết kế đặc biệt để đựng và vận chuyển đồ đạc, quần áo, và các vật dụng cá nhân khi đi du lịch hoặc trong các chuyến công tác. Túi xách du lịch thường có nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau như túi xách kéo, ba lô, túi đeo vai,…
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “travel bag” (túi xách du lịch)
- Luggage: Hành lý, bao gồm vali, túi xách, và hành trang trong chuyến đi.
- Suitcase: Vali.
- Backpack: Ba lô.
- Duffel bag: Túi duffel.
- Carry-on bag: Túi xách xách tay (trong máy bay).
- Checked bag: Hành lý ký gửi (trong máy bay).
- Tote bag: Túi xách đeo vai.
- Garment bag: Túi xách để đựng quần áo không nhăn.
- Laptop bag: Túi đựng laptop.
- Toiletry bag: Túi đựng dụng cụ vệ sinh cá nhân.
- Travel organizer: Túi xách sắp xếp đồ đạc du lịch.
- Packing cubes: Túi xách sắp xếp đồ du lịch.
- Shoulder strap: Dây đeo vai.
- Lock and key: Khóa và chìa khóa.
- Strap adjuster: Điều chỉnh dây đeo.
- Expandable luggage: Hành lý có thể mở rộng.
- Carry-on restrictions: Hạn chế về hành lý xách tay (trong máy bay).
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “travel bag” (túi xách du lịch) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I packed my essentials into my travel bag and headed for the airport. | Tôi đóng gói những thứ cần thiết vào túi xách du lịch và đi đến sân bay. |
Her stylish travel bag complemented her fashionable outfit perfectly. | Túi xách du lịch thời trang của cô ấy kết hợp hoàn hảo với trang phục thời trang của cô. |
The spacious travel bag had enough room for all our camping gear. | Túi xách du lịch rộng rãi có đủ chỗ cho toàn bộ đồ cắm trại của chúng tôi. |
They decided to buy a new travel bag for their honeymoon in Europe. | Họ quyết định mua một túi xách du lịch mới cho hưởng tuần trăng mật ở châu Âu. |
The travel bag had multiple compartments for organizing toiletries and cosmetics. | Túi xách du lịch có nhiều ngăn để sắp xếp đồ vệ sinh cá nhân và mỹ phẩm. |
She packed her camera and lenses carefully into the travel bag to capture memorable moments. | Cô ấy đóng gói máy ảnh và ống kính cẩn thận vào túi xách du lịch để ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ. |
The leather travel bag was a luxurious gift from her husband for their anniversary. | Túi xách du lịch bằng da là một món quà xa xỉ từ chồng nhân kỷ niệm của cô ấy. |
We loaded our camping essentials into the travel bag and embarked on an adventure in the wilderness. | Chúng tôi đóng gói đồ cắm trại cần thiết vào túi xách du lịch và bắt đầu cuộc phiêu lưu trong hoang dã. |
The rugged travel bag was designed to withstand harsh weather conditions during mountain expeditions. | Túi xách du lịch bền bỉ được thiết kế để chống lại điều kiện thời tiết khắc nghiệt trong các cuộc leo núi. |
They discovered an old map inside the antique travel bag they bought at the flea market. | Họ phát hiện một bản đồ cũ bên trong túi xách du lịch cổ điển mà họ mua tại chợ trời. |
The versatile travel bag could be used as a backpack, a duffel bag, or a crossbody bag. | Túi xách du lịch đa năng có thể sử dụng làm ba lô, túi duffel, hoặc túi đeo chéo. |
The travel bag was filled with souvenirs and mementos from their trip around the world. | Túi xách du lịch đầy quà lưu niệm và vật kỷ niệm từ hành trình đi qua khắp thế giới. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Túi xách du lịch tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com