Lưu trữ tài liệu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, lưu trữ tài liệu dịch ra là “store document” và được phiên âm thành/stɔr ˈdɑkjəmɛnt/
Lưu trữ tài liệu là quá trình tổ chức, bảo quản, và quản lý các tài liệu, hồ sơ, hồi ức, hoặc thông tin khác một cách cẩn thận và có hệ thống để tiện cho việc truy cập và tìm kiếm trong tương lai. Đây có thể là một phần quan trọng trong quản lý thông tin của một tổ chức hoặc cá nhân.
Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “store document” (lưu trữ tài liệu)
- Archive documents: Lưu trữ tài liệu.
- File records: Bảo quản hồ sơ.
- Record storage: Lưu trữ hồ sơ.
- Document retention: Lưu giữ tài liệu.
- Keep records: Giữ hồ sơ.
- Store paperwork: Lưu trữ giấy tờ.
- Maintain documents: Bảo quản tài liệu.
- Manage records: Quản lý hồ sơ.
- Preserve documentation: Bảo tồn tài liệu.
- Secure documents: Bảo mật tài liệu.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “store documents”(quản lý tài liệu) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I need to store documents securely to ensure they are not lost or damaged. | Tôi cần lưu trữ tài liệu một cách an toàn để đảm bảo chúng không bị mất hoặc hỏng. |
The company has a designated room to store documents for legal and compliance purposes. | Công ty có một phòng riêng để lưu trữ tài liệu cho mục đích pháp lý và tuân thủ quy định. |
It’s essential to store documents in a climate-controlled environment to prevent deterioration. | Quan trọng là lưu trữ tài liệu trong môi trường kiểm soát được khí hậu để ngăn chúng bị hỏng. |
We use a digital system to store documents electronically and access them from anywhere. | Chúng tôi sử dụng hệ thống số hóa để lưu trữ tài liệu điện tử và truy cập chúng từ bất kỳ đâu. |
The library’s main purpose is to store documents and make them available to the public. | Mục tiêu chính của thư viện là lưu trữ tài liệu và đưa chúng sẵn sàng cho công chúng. |
We’ve implemented a new software solution to efficiently store and retrieve documents. | Chúng tôi đã triển khai một giải pháp phần mềm mới để lưu trữ và truy xuất tài liệu một cách hiệu quả. |
It’s important to have a systematic approach to store documents for easy reference and audit. | Quan trọng có một phương pháp có hệ thống để lưu trữ tài liệu để dễ tra cứu và kiểm toán. |
The historical archives store documents dating back to the 18th century. | Lưu trữ lịch sử lưu trữ tài liệu từ thế kỷ 18 trở về trước. |
We should always back up and store documents offsite in case of emergencies. | Chúng ta nên luôn sao lưu và lưu trữ tài liệu ngoại trạng trong trường hợp khẩn cấp. |
The digital age has revolutionized the way we store and manage documents in the workplace. | Thời đại số hóa đã cách mạng hóa cách chúng ta lưu trữ và quản lý tài liệu tại nơi làm việc. |
It’s a good practice to periodically review and organize how you store documents to maintain efficiency. | Thường xuyên xem xét và tổ chức cách bạn lưu trữ tài liệu là một thực hành tốt để duy trì hiệu suất. |
The government has strict regulations on how businesses must store and retain documents for tax purposes. | Chính phủ có quy định nghiêm ngặt về cách doanh nghiệp phải lưu trữ và bảo tồn tài liệu cho mục đích thuế. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Lưu trữ tài liệu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com