Hộp nhựa tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hộp nhựa dịch là “plastic box” và được phiên âm thành /ˈplæs.tɪk bɒks/.
Hộp nhựa là một loại hộp hoặc container được làm từ chất liệu nhựa, thường có deck và lắc để đựng và bảo quản các vật phẩm, đồ dùng hoặc thực phẩm. Hộp nhựa thường được sử dụng để tổ chức và bảo quản các đồ vật khác nhau trong gia đình, cơ sở làm việc, hoặc trong các ngữ cảnh khác.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “plastic box” (hộp nhựa)
- Clear plastic box: Hộp nhựa trong suốt.
- Plastic storage box: Hộp nhựa lưu trữ.
- Plastic container: Hộp nhựa đựng đồ.
- Plastic crate: Thùng nhựa.
- Plastic organizer box: Hộp nhựa sắp xếp.
- Plastic compartment box: Hộp nhựa có nhiều ngăn.
- Stackable plastic box: Hộp nhựa có thể xếp chồng.
- Lockable plastic box: Hộp nhựa có khóa.
- Plastic tool box: Hộp nhựa đựng dụng cụ.
- Plastic tote box: Hộp nhựa cầm tay.
- Plastic hinged-lid box: Hộp nhựa có nắp mở bản cửa.
- Plastic divider box: Hộp nhựa có tấm chia ngăn.
- Plastic weatherproof box: Hộp nhựa chống thời tiết.
- Plastic stack-and-nest box: Hộp nhựa có thể xếp hoặc lồng vào nhau.
- Plastic lightweight box: Hộp nhựa nhẹ.
- Plastic airtight box: Hộp nhựa kín khít không khí.
- Plastic food storage box: Hộp nhựa đựng thực phẩm.
- Plastic shoe box: Hộp nhựa đựng giày.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “plastic box” (hộp nhựa) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I store my art supplies in a plastic box. | Tôi lưu trữ dụng cụ nghệ thuật trong một hộp nhựa. |
The plastic box contains my collection. | Hộp nhựa chứa bộ sưu tập của tôi. |
She organized her sewing materials in a plastic box. | Cô ấy sắp xếp vật liệu may mặc trong một hộp nhựa. |
This small plastic box is for jewelry. | Hộp nhựa nhỏ này dành cho trang sức. |
I keep my stationery in a clear plastic box. | Tôi lưu trữ đồ dùng văn phòng trong một hộp nhựa trong suốt. |
The plastic box on the shelf is for snacks. | Hộp nhựa trên kệ dành cho đồ ăn vặt. |
They use a stackable plastic box system for storage. | Họ sử dụng hệ thống hộp nhựa có thể xếp chồng để lưu trữ. |
The garage is filled with plastic boxes of tools. | Gara đầy hộp nhựa đựng dụng cụ. |
A clear plastic box with compartments is perfect for organizing beads. | Một hộp nhựa trong suốt có nhiều ngăn rất tốt để sắp xếp viên bi. |
She stores her shoe collection in a large plastic box. | Cô ấy lưu trữ bộ sưu tập giày của mình trong một hộp nhựa lớn. |
The classroom is neat with each student having a personal plastic box for supplies. | Phòng học gọn gàng với mỗi học sinh có một hộp nhựa cá nhân để lưu trữ dụng cụ. |
We carry our picnic items in a durable plastic box. | Chúng tôi mang đồ picnic trong một hộp nhựa bền chặt. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hộp nhựa tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com