Hộp tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hộp dịch ra là “box” và được phiên âm thành /bɒks/.
Hộp là một vật dụng có thể được làm từ nhiều loại chất liệu khác nhau, thường được sử dụng để đựng, bảo quản, hoặc chứa các đồ vật, sản phẩm, hoặc đồ đạc khác. Hộp có thể được làm từ giấy, gỗ, kim loại, nhựa, hoặc các chất liệu khác. Bên cạnh đó được sử dụng để đựng đồ, làm quà tặng, đóng gói hàng hóa,…
Một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “box” (hộp)
- Cardboard box: Hộp giấy.
- Jewelry box: Hộp đựng trang sức.
- Gift box: Hộp quà.
- Toolbox: Hộp đựng dụng cụ.
- Lunchbox: Hộp đựng cơm trưa.
- Shoebox: Hộp đựng giày.
- Storage box: Hộp đựng đồ để lưu trữ.
- Mailbox: Hộp thư.
- Pencil box: Hộp đựng bút chì.
- Cigar box: Hộp đựng điếu xì gà.
- Tissue box: Hộp giấy ăn.
- Boombox: Loa di động.
- Glove box: Hộp đựng găng tay trong ô tô.
- Matchbox: Hộp diêm.
- Shirt box: Hộp đựng áo sơ mi.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “box” (Hộp) dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
She found a beautiful box hidden in the attic. | Cô ấy tìm thấy một chiếc hộp đẹp ẩn trong gác. |
He carefully packed his belongings into a sturdy box for the move. | Anh ấy cẩn thận đóng gói đồ đạc vào một chiếc hộp chắc chắn cho việc di chuyển. |
The children were excited to open their Christmas boxes filled with gifts. | Các em nhỏ háo hức mở những chiếc hộp Giáng Sinh của họ, đầy quà tặng. |
The box contained a collection of antique coins from around the world. | Chiếc hộp chứa một bộ sưu tập đồng tiền cổ từ khắp nơi trên thế giới. |
She received a small, beautifully wrapped box as a birthday present. | Cô ấy nhận được một chiếc hộp nhỏ, được bọc đẹp như một món quà sinh nhật. |
The delivery arrived in a damaged box, and some items were broken. | Hàng giao đến trong một chiếc hộp bị hỏng, và một số món đồ đã bị vỡ. |
He stored his old comic books in a cardboard box in the garage. | Anh ấy lưu trữ các cuốn truyện tranh cũ trong một chiếc hộp giấy trong gara. |
The jewelry was carefully stored in a velvet-lined box to prevent scratches. | Trang sức được lưu trữ cẩn thận trong một chiếc hộp lót nỉ để tránh trầy xước. |
The antique box had intricate carvings and was considered a valuable collectible. | Chiếc hộp cổ này có những khắc hoạ phức tạp và được coi là một vật sưu tầm có giá trị. |
She received a mysterious box in the mail with no return address. | Cô ấy nhận được một chiếc hộp bí ẩn trong thư mà không có địa chỉ trả lại. |
The teacher asked the students to bring a shoe box for a class project. | Giáo viên yêu cầu học sinh mang theo một chiếc hộp giày cho dự án lớp học. |
He organized his collection of stamps into a special box with compartments. | Anh ấy sắp xếp bộ sưu tập tem vào một chiếc hộp đặc biệt với các ngăn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hộp tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com