Thùng chứa dầu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thùng chứa dầu dịch ra là “oil tank” và được phiên âm thành /ɔɪl tæŋk/.
Thùng chứa dầu là một thiết bị hoặc đồ vật được thiết kế để lưu trữ và vận chuyển dầu và các hợp chất dầu khác. Thường được làm bằng kim loại như thép hoặc nhựa chất lượng cao, thùng chứa dầu có thiết kế chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho việc lưu trữ và vận chuyển dầu mà không gây rò rỉ hoặc ô nhiễm môi trường.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “oil tank” (thùng chứa dầu)
- Fuel Tank: Thùng chứa nhiên liệu
- Oil Tanker: Tàu chở dầu
- Oil Refinery: Nhà máy lọc dầu
- Tank Farm: Khu trữ dầu
- Tank Inspection: Kiểm tra thùng chứa
- Oil Spill: Sự rò rỉ dầu
- Tanker Truck: Xe tải chở dầu
- Containment Barrier: Rào cản chứa dầu
- Tank Cleaning: Vệ sinh thùng chứa
- Double-Walled Tank: Thùng chứa dầu lớp đôi
- Tank Gauging: Đo mức thùng chứa
Những ví dụ tiếng Anh có từ “oil tank” (thùng chứa dầu) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The massive oil tank stood by the harbor. | Thùng chứa dầu khổng lồ đứng bên cảng. |
They are inspecting the oil tank for leaks. | Họ đang kiểm tra thùng chứa dầu để xem có rò rỉ không. |
An oil tank explosion caused a fire last night. | Vụ nổ thùng chứa dầu đã gây cháy đêm qua. |
The old oil tank needed urgent repairs. | Thùng chứa dầu cũ cần được sửa chữa gấp. |
Workers were cleaning the rusty oil tank. | Các công nhân đang làm sạch thùng chứa dầu bị gỉ. |
The company invested in a new oil tank. | Công ty đã đầu tư vào một thùng chứa dầu mới. |
They built an underground oil tank for storage. | Họ đã xây dựng một thùng chứa dầu dưới lòng đất để lưu trữ. |
The damaged oil tank caused an environmental disaster. | Thùng chứa dầu bị hỏng đã gây ra một thảm họa môi trường. |
The emergency response team rushed to the scene of the leaking oil tank. | Đội hỗ trợ khẩn cấp đã nhanh chóng đến hiện trường thùng chứa dầu đang rò rỉ. |
Engineers designed a state-of-the-art oil tank with advanced safety features. | Các kỹ sư đã thiết kế một thùng chứa dầu hiện đại với các tính năng an toàn tiên tiến. |
The government imposed strict regulations on oil tanks to prevent accidents. | Chính phủ đã áp đặt các quy định nghiêm ngặt về thùng chứa dầu để ngăn ngừa các tai nạn. |
The company is considering expanding its oil tank capacity. | Công ty đang xem xét mở rộng khả năng thùng chứa dầu. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thùng chứa dầu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com