Thùng thư tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thùng thư dịch ra là “mailbox” và được phiên âm thành /ˈmeɪlˌbɒks/
Thùng thư là một hộp hoặc thùng dùng để đựng thư, bưu phẩm, hoặc các tài liệu liên quan đến giao thông thư tới hoặc đi từ một địa điểm cụ thể, như nhà riêng, văn phòng, hoặc một địa điểm công cộng.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “mailbox” (thùng thư)
- Mail – Thư tín hoặc bưu phẩm.
- Post – Dịch vụ bưu chính hoặc bưu điện.
- Letter – Bức thư viết tay.
- Postal Service – Dịch vụ bưu chính.
- Delivery – Giao hàng hoặc việc chuyển thư.
- Address – Địa chỉ ghi trên thùng thư.
- Postman/Postwoman – Người đưa thư hoặc nhân viên bưu điện.
- Mailbox Key – Chìa khóa thùng thư.
- Envelope – Phong bì bức thư.
- Parcel – Bưu phẩm hoặc kiện hàng.
- Mail Slot – Khe đưa thư vào thùng thư.
- Courier – Người chuyển phát hoặc dịch vụ chuyển phát.
- Postal Code/ZIP Code – Mã bưu điện hoặc mã vùng.
- Mailbox Flag – Cờ trên thùng thư.
- Postage Stamp – Tem bưu chính.
- Return to Sender – Trả lại người gửi.
- Mailbox Stand – Khung hoặc cột thùng thư.
- Mail Forwarding – Chuyển tiếp thư tới địa chỉ khác.
- Bulk Mail – Thư tín hàng loạt.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “mailbox” (thùng thư) dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I found a letter in the mailbox this morning. | Sáng nay tôi tìm thấy một lá thư trong thùng thư. |
Please check the mailbox for any new mail. | Vui lòng kiểm tra thùng thư xem có thư mới không. |
The mailbox is full, and we need to empty it. | Thùng thư đầy rồi, chúng ta cần phải làm trống. |
The mailbox key is on the kitchen counter. | Chìa khóa thùng thư nằm trên bàn bếp. |
Don’t forget to raise the mailbox flag. | Đừng quên nâng cờ thùng thư lên. |
The postman delivers the mail to the mailbox. | Người đưa thư giao thư vào thùng thư. |
We installed a new mailbox in the front yard. | Chúng tôi đã lắp đặt một thùng thư mới ở sân trước. |
You’ve got mail! Check the mailbox. | Bạn có thư! Hãy kiểm tra thùng thư. |
Our mailbox is made of stainless steel. | Thùng thư của chúng tôi làm bằng thép không gỉ. |
The mailbox is painted red for visibility. | Thùng thư được sơn màu đỏ để dễ nhận biết. |
The neighborhood kids like to play near the mailbox. | Các em nhỏ trong khu phố thích chơi gần thùng thư. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thùng thư tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com