Thùng phuy tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thùng phuy dịch ra là barrel và được phiên âm thành/ˈbærəl/
Thùng phuy là một đồ đựng được làm từ kim loại hoặc nhựa cứng, thường có hình dạng hình trụ hoặc hình trụ nghiêng. Thùng phuy thường được sử dụng để lưu trữ và vận chuyển các loại chất lỏng, hạt, hoặc các vật phẩm khác. Chúng có nắp đậy ở trên hoặc có thể mở để dễ dàng truy cập nội dung bên trong.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “barrel” (thùng phuy)
- Container – Đồ đựng
- Storage – Sự lưu trữ hoặc nơi để lưu trữ đồ vật.
- Lid – Nắp đậy
- Seal – Phần kín đáo hoặc kín đáo để ngăn chất lỏng hoặc khí thoát ra khỏi thùng.
- Contents – Nội dung của thùng phuy hoặc đồ đựng, những gì bên trong.
- Transport – Vận chuyển
- Shipping – Hoạt động gửi hàng
- Handling – Xử lý hàng hoá
- Packing – Quá trình đóng gói chất lỏng
- Drumhead – Phần đầu của thùng phuy
- Bung Hole – Lỗ đậy hoặc lỗ để nạp hoặc rút chất lỏng ra khỏi thùng phuy.
- Empty – Trống rỗng
- Rust – Sự gỉ sét trên bề mặt của thùng phuy kim loại.
- Dolly – Xe đẩy để di chuyển thùng phuy
- Warehouse – Kho lưu trữ h
- Reuse – Sử dụng lại thùng phuy sau khi sử dụng ban đầu để giảm thiểu lãng phí.
- Recycle – Tái chế
- Hazmat – Chất nguy hiểm hoặc hàng hóa nguy hiểm
Những ví dụ tiếng Anh có từ “barrel” (thùng phuy) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
He rolled the barrel of oil across the floor. | Anh ấy cuốn thùng dầu qua sàn. |
The wine was aged in oak barrels for several years. | Rượu được ủ trong thùng sồi trong một số năm. |
The distillery produces whiskey in wooden barrels. | Nhà máy chưng cất sản xuất rượu whiskey trong các thùng gỗ. |
She filled the barrel with fresh water from the well. | Cô ấy đổ thùng đầy nước sạch từ giếng. |
They used a barrel as a makeshift table during the picnic. | Họ sử dụng một thùng làm bàn tạm thời trong buổi dã ngoại. |
The fishermen caught a large barrel of fish on their trip. | Ngư dân bắt được một thùng cá lớn trong chuyến đi của họ. |
Whiskey is often aged in wooden barrels to develop its flavor. | Rượu whiskey thường được ủ trong thùng gỗ để phát triển hương vị. |
The brewery stored the beer in stainless steel barrels. | Nhà máy sản xuất bia lưu trữ bia trong các thùng thép không gỉ. |
They filled the barrel with gunpowder for the Fourth of July celebration. | Họ đổ thuốc súng vào thùng để tổ chức lễ kỷ niệm Ngày Độc lập. |
The old barrel in the barn was used to store grain. | Thùng cũ trong chuồng được sử dụng để lưu trữ lúa. |
The wine cellar is stocked with barrels of vintage wines. | Phòng lưu trữ rượu vang được đầy đủ với các thùng rượu vang cổ điển. |
He rolled the barrel down the hill and it crashed into the tree. | Anh ấy cuốn thùng xuống đồi và nó va vào cây. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thùng phuy tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com