Thùng đá tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thùng đá dịch ra là “ice box” và được phiên âm thành /aɪs bɔks/
Thùng đá để chỉ một loại hộp hoặc thùng được thiết kế để bảo quản và làm lạnh đồ uống, đá lạnh, thực phẩm hoặc các vật phẩm khác bằng việc đặt lớp đá hoặc băng đá bên trong.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “ice box” (thùng đá)
- Cooler – Hòm lạnh
- Chill – Làm lạnh hoặc giữ lạnh.
- Insulation – Cách nhiệt
- Ice Pack – Túi đá
- Cold Storage – Kho lạnh
- Freeze – Đóng băng hoặc làm đông
- Portable – Có thể mang đi
- Refreshment – Đồ uống hoặc thực phẩm làm mới (thường là mục đích của thùng đá).
- Camping – Cắm trại
- Outdoor Activities – Hoạt động ngoài trời
- Picnic – Bữa dã ngoại
Những ví dụ tiếng Anh có từ “ice box” (thùng đá) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
We filled the ice box with cold drinks for the picnic. | Chúng tôi đã đặt đầy thùng đá với đồ uống lạnh cho bữa dã ngoại. |
The ice box kept the fish fresh during our fishing trip. | Thùng đá đã giữ cá tươi trong chuyến đi câu cá của chúng tôi. |
She brought an ice box full of popsicles to the pool party. | Cô ấy mang theo một thùng đá đầy băng lạnh đến bữa tiệc bên bể bơi. |
In the scorching heat, the ice box provided much-needed relief. | Trong cái nóng gay gắt, thùng đá đã mang lại sự giảm nhiệt cần thiết. |
We always take an ice box with us when we go camping. | Chúng tôi luôn mang theo một thùng đá khi đi cắm trại. |
The portable ice box made it easy to keep our beverages cold on the beach. | Thùng đá có tính di động đã làm cho việc làm lạnh đồ uống trên bãi biển trở nên dễ dàng. |
The ice box is filled with ice packs to keep the medicine at the right temperature. | Thùng đá được đặt đầy băng lạnh để giữ thuốc ở nhiệt độ đúng. |
He brought an ice box stocked with sandwiches and fruit for the road trip. | Anh ấy mang theo một thùng đá đầy sandwich và trái cây cho chuyến đi đường xa. |
The fishermen used an ice box to store their catch of the day. | Ngư dân đã sử dụng một thùng đá để lưu trữ bắt được trong ngày. |
We enjoyed cold beverages from the ice box during our outdoor barbecue. | Chúng tôi thưởng thức đồ uống lạnh từ thùng đá trong buổi nướng ngoài trời của chúng tôi. |
The ice box is an essential companion for a day at the beach. | Thùng đá là người bạn không thể thiếu cho một ngày tại bãi biển. |
She opened the ice box and grabbed a cold can of soda. | Cô ấy mở thùng đá và lấy một lon soda lạnh. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thùng đá tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com