Thùng xốp tiếng Anh là gì?

Thùng xốp tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thùng xốp dịch ra là styrofoam box và được phiên âm thành /ˈstaɪrəˌfoʊm bɑks/ 

Thùng xốp thường có cấu trúc bong tróc và nhẹ, nên nó được sử dụng rộng rãi trong việc đóng gói và cách nhiệt các sản phẩm. Ngoài ra, nó cũng có thể được tạo thành thành phẩm như hộp đựng thực phẩm, tách nhiệt cho cốc đựng nước uống, và nhiều ứng dụng khác.

Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “styrofoam box” (thùng xốp)

  • Polystyrene – Polystyrene là loại polyme được sử dụng để sản xuất thùng xốp.
  • Foam Container – Thùng đựng bằng xốp.
  • Insulation Material – Vật liệu cách nhiệt
  • Disposable Cup – Cốc đơn lần
  • Packaging Material – Vật liệu đóng gói
  • Expanded Polystyrene (EPS) – Polystyrene mở rộng
  • Cushioning Material – Vật liệu đệm
  • Lightweight Packaging – Đóng gói nhẹ
  • Foam Tray – Mâm xốp
  • Styrofoam Cooler – Thùng xốp làm lạnh
  • Foam Board – Tấm xốp
  • Environmental Concerns – Quan ngại về môi trường (liên quan đến tác động tiêu cực của thùng xốp đối với môi trường).

Một số ví dụ tiếng Anh có từ “styrofoam box” (thùng xốp) dành cho bạn tham khảo

Tiếng AnhTiếng Việt
I packed the fragile items in a styrofoam box to keep them safe during shipping.Tôi đóng những vật dễ vỡ vào một thùng xốp để bảo quản an toàn khi vận chuyển.
The styrofoam box is ideal for keeping food items cold on a hot day.Thùng xốp là lựa chọn tốt để giữ thực phẩm lạnh trong ngày nắng nóng.
Please dispose of the used styrofoam boxes in the recycling bin.Xin vui lòng vứt các thùng xốp đã sử dụng vào thùng tái chế.
The restaurant uses styrofoam boxes for takeout orders.Nhà hàng sử dụng thùng xốp cho đơn đặt hàng mang về.
I need a styrofoam box to store the leftover cake.Tôi cần một thùng xốp để bảo quản bánh còn lại.
The fisherman placed his catch in a styrofoam box filled with ice.Ngư dân đặt cá bắt được vào một thùng xốp đầy đá.
The delicate electronics were cushioned in a protective styrofoam box during transportation.Các linh kiện điện tử mong manh được đặt trong một thùng xốp bảo vệ trong quá trình vận chuyển.
The picnic cooler is insulated with a styrofoam box to keep drinks cold.Hòm lạnh dã ngoại được cách nhiệt bằng một thùng xốp để giữ nhiệt độ lạnh cho đồ uống.
The fragile glassware was securely packed in a styrofoam box for moving.Bát đĩa thủy tinh dễ vỡ được đóng gọn trong một thùng xốp an toàn để di chuyển.
The styrofoam box is lightweight and easy to carry.Thùng xốp nhẹ và dễ mang theo.
The vendor uses styrofoam boxes to store fresh produce at the market.Người bán sử dụng thùng xốp để bảo quản sản phẩm tươi ngon tại chợ.
A stack of empty styrofoam boxes was waiting to be recycled.Một đống thùng xốp trống đang chờ được tái chế.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thùng xốp tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post