Kho vận chuyển tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, kho vận chuyển dịch ra là “Logistics Warehouse” và được phiên âm thành /ləˈdʒɪs.tɪks ˈwer.haʊs/.
Kho vận chuyển là một cơ sở vật chất được sử dụng để lưu trữ, quản lý và xử lý hàng hóa trong quá trình vận chuyển và quản lý chuỗi cung ứng (logistics). Kho vận chuyển thường đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân phối hàng hóa từ điểm sản xuất đến điểm tiêu dùng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Logistics Warehouse” (kho vận chuyển)
- Inventory – Hàng tồn kho
- Shipment – Lô hàng
- Storage – Sự lưu trữ
- Packing – Đóng gói
- Distribution – Phân phối
- Fulfillment – Thực hiện đơn hàng
- Receiving – Tiếp nhận
- Loading – Đóng hàng
- Unloading – Hạ hàng
- Racking – Kệ chứa hàng
- Inventory Control – Quản lý tồn kho
- Logistics Management – Quản lý logistics
- Order Processing – Xử lý đơn hàng
- Barcode – Mã vạch
- Forklift – Xe nâng
- Cold Storage – Kho lạnh
- Security System – Hệ thống bảo vệ
- Pallet – Pallet
- Pick and Pack – Lựa chọn và đóng gói
- Inventory Software – Phần mềm quản lý tồn kho
Những ví dụ tiếng Anh có từ “Logistics Warehouse” (kho vận chuyển)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The Logistics Warehouse is responsible for storing and managing inventory. | Kho vận chuyển có trách nhiệm lưu trữ và quản lý tồn kho. |
Many companies rely on a central Logistics Warehouse to streamline their distribution process. | Nhiều công ty dựa vào một kho vận chuyển trung tâm để tối ưu hóa quy trình phân phối của họ. |
The role of a Logistics Warehouse is to efficiently handle incoming and outgoing shipments. | Vai trò của một kho vận chuyển là xử lý một cách hiệu quả các lô hàng đến và đi. |
Goods are temporarily stored in the Logistics Warehouse before being dispatched to retail stores. | Hàng hóa được lưu trữ tạm thời trong kho vận chuyển trước khi được gửi đến cửa hàng bán lẻ. |
The staff at the Logistics Warehouse use forklifts to move heavy pallets of inventory. | Nhân viên tại kho vận chuyển sử dụng xe nâng để di chuyển pallet nặng. |
A well-organized Logistics Warehouse helps reduce shipping and handling errors. | Một kho vận chuyển được tổ chức tốt giúp giảm thiểu lỗi vận chuyển và xử lý. |
The company invested in a state-of-the-art Logistics Warehouse to improve efficiency. | Công ty đầu tư vào một kho vận chuyển hiện đại để nâng cao hiệu suất. |
An efficient Logistics Warehouse plays a crucial role in meeting customer demand. | Một kho vận chuyển hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng. |
The temperature-controlled section of the Logistics Warehouse is used for perishable items. | Phần điều khiển nhiệt độ của kho vận chuyển được sử dụng cho các mặt hàng dễ hỏng. |
The company’s Logistics Warehouse is strategically located near major transportation hubs. | Kho vận chuyển của công ty được đặt chiến lược gần các trung tâm giao thông lớn. |
A secure Logistics Warehouse is essential for protecting valuable inventory. | Một kho vận chuyển an toàn là quan trọng để bảo vệ tồn kho có giá trị. |
The layout of the Logistics Warehouse is designed for efficient movement of goods. | Bố trí của kho vận chuyển được thiết kế để di chuyển hàng hóa một cách hiệu quả. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Kho vận chuyển tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com