Cầu dây văng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cầu dây văng dịch ra là cable-stayed bridge và được phiên âm thành /ˈkeɪbəl-steɪd brɪʤ/
Cầu dây văng là một loại cầu có cấu trúc dựa trên việc treo các dây cáp hoặc sợi dây từ cột cao hoặc tháp đứng để nâng đỡ bề mặt cầu. Điểm đặc trưng của cầu dây văng là khả năng chống lại sự biến dạng của bề mặt cầu khi có tải trọng đi qua, đồng thời cho phép cầu nối các điểm cách xa nhau trên một vùng nước hoặc khu vực địa lý.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “cable-stayed bridge” (cầu dây văng)
- Suspension cable – Dây cáp treo.
- Tower – Tháp đứng
- Deck – Bề mặt cầu
- Main cable – Dây cáp chính
- Anchor – Điểm neo
- Suspender cable – Dây treo
- Tension – Sự căng
- Abutment – Đá chặn
- Cable anchorages – Điểm neo dây cáp
- Suspension bridge tower – Tháp cầu dây văng
- Span – Khoảng cách qua cầu
- Clearance – Chiều cao cách đáy cầu đến mặt nước hoặc cấu trúc phía dưới
Những ví dụ tiếng Anh có từ “cable-stayed bridge” (cầu dây văng) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The elegant cable-stayed bridge spans the river, connecting two cities. | Cầu dây văng thanh lịch bắc qua sông, nối liền hai thành phố. |
The construction of the cable-stayed bridge was a engineering marvel. | Việc xây dựng cầu dây văng là một kỳ công kỹ thuật đáng kinh ngạc. |
Pedestrians enjoy walking across the modern cable-stayed bridge with its stunning views. | Người đi bộ thích thú đi bộ qua cầu dây văng hiện đại với khung cảnh tuyệt đẹp. |
The cable-stayed bridge is a symbol of the city’s progress and innovation. | Cầu dây văng là biểu tượng của sự tiến bộ và sáng tạo của thành phố. |
Traffic flows smoothly on the wide lanes of the cable-stayed bridge. | Giao thông lưu thông mượt mà trên các làn đường rộng của cầu dây văng. |
The city’s skyline is dominated by the striking silhouette of the cable-stayed bridge. | Thành phố nổi tiếng với hình ảnh nét độc đáo của cầu dây văng. |
The modern cable-stayed bridge was designed to withstand strong winds and earthquakes. | Cầu dây văng hiện đại được thiết kế để chống lại gió mạnh và động đất. |
Boats can pass freely under the tall towers of the cable-stayed bridge. | Thuyền có thể đi qua tự do dưới các tháp cao của cầu dây văng. |
The construction crew worked tirelessly to complete the iconic cable-stayed bridge. | Đội ngũ xây dựng làm việc không mệt mỏi để hoàn thành cầu dây văng đặc biệt này. |
The lighting of the cable-stayed bridge at night creates a stunning visual spectacle. | Ánh sáng của cầu dây văng vào ban đêm tạo nên một tác phẩm thị giác đẹp mắt. |
The opening ceremony of the new cable-stayed bridge was attended by dignitaries from around the world. | Lễ khai mạc của cầu dây văng mới được các quý nhân từ khắp nơi trên thế giới tham dự. |
The cable-stayed bridge has become an iconic landmark and a source of pride for the city. | Cầu dây văng đã trở thành một biểu tượng địa danh và nguồn tự hào của thành phố. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cầu dây văng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com