Đường biên giới tiếng Anh là gì?

Đường biên giới tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường biên giới dịch ra là borderline và được phiên âm thành /ˈbɔːdəlaɪn/

Đường biên giới là một loại đường hoặc con đường được xây dựng hoặc duy trì bên dọc theo biên giới giữa hai quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Chức năng chính của đường biên giới là tạo ra một phương tiện để kiểm soát di chuyển và giao thông qua biên giới, cũng như đảm bảo an ninh và quản lý biên giới.

Một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “borderline” (đường biên giới)

  • Customs: Hải quan (điểm kiểm tra hàng hóa và thuế).
  • Immigration: Nhập cảnh (kiểm tra và quản lý người nhập cảnh).
  • Passport control: Kiểm tra hộ chiếu.
  • Visa: Thị thực (giấy phép nhập cảnh).
  • Border patrol: Đội tuần tra biên giới (những người bảo vệ biên giới).
  • Fence: Hàng rào (có thể là hàng rào biên giới).
  • Boundary marker: Bia ranh giới (đánh dấu vị trí biên giới).
  • Border dispute: Tranh chấp biên giới.
  • Cross-border trade: Thương mại qua biên giới.
  • Border security: An ninh biên giới.
  • International border: Biên giới quốc tế.
  • Border control: Kiểm soát biên giới.
  • Border region: Vùng biên giới.
  • Border agreement: Hiệp định biên giới.
  • Infiltration: Sự xâm nhập (đi qua biên giới trái phép).

Những ví dụ tiếng Anh có từ “borderline” (đường biên giới) dành cho bạn tham khảo

Câu Tiếng AnhDịch Tiếng Việt
The village is located right on the borderline between two countries.Làng nằm ngay trên đường biên giới giữa hai quốc gia.
The conflict arose due to a dispute over the exact borderline between the two nations.Xung đột bắt nguồn từ một cuộc tranh luận về đường biên giới chính xác giữa hai quốc gia.
The town’s economy benefits from its position near the borderline as it facilitates cross-border trade.Nền kinh tế của thị trấn được hưởng lợi từ vị trí gần đường biên giới, vì nó thuận tiện cho thương mại qua biên giới.
The borderline is marked by a river that separates the two nations.Đường biên giới được đánh dấu bởi một con sông chia cắt hai quốc gia.
The region along the borderline is known for its diverse culture influenced by both countries.Vùng ven đường biên giới nổi tiếng với văn hóa đa dạng được ảnh hưởng bởi cả hai quốc gia.
The borderline dispute has been a longstanding issue between the neighboring countries.Xung đột về đường biên giới đã là một vấn đề kéo dài giữa các quốc gia láng giềng.
The town council organized a festival celebrating the unity of cultures along the borderline.Hội đồng thị trấn tổ chức một lễ hội để kỷ niệm sự đoàn kết của các nền văn hóa ven đường biên giới.
The customs officers are responsible for enforcing regulations at the borderline crossing.Các viên chức hải quan chịu trách nhiệm thực hiện quy định tại trạm kiểm tra đường biên giới.
The small village has a school that serves children from both sides of the borderline.Làng nhỏ có một trường học phục vụ trẻ em từ cả hai phía của đường biên giới.
The river acts as a natural borderline between the two regions.Con sông hoạt động như một đường biên giới tự nhiên giữa hai khu vực.
The government is investing in infrastructure development along the borderline to improve connectivity.Chính phủ đang đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng dọc theo đường biên giới để cải thiện khả năng kết nối.
The residents of the town are proud of their unique identity shaped by life on the borderline.Cư dân của thị trấn tự hào về bản sắc độc đáo của họ do cuộc sống trên đường biên giới đã tạo nên.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường biên giới tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post