Đường mòn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường mòn dịch ra là path, phiên âm tiếng anh đọc là /pɑːθ/.
Đường mòn là một loại đường hẹp hoặc đường dẫn tự nhiên thường không được trải nhựa, dành riêng cho việc đi bộ hoặc di chuyển bằng chân động vật như ngựa hoặc xe đạp. Đường mòn thường đi qua các khu vực tự nhiên như rừng, núi, thung lũng, hoặc vùng nông thôn, và thường không có các tiện ích giao thông như đường cao tốc hay đèn giao thông.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “path” (đường mòn)
- Hiking Trail: Đường mòn leo núi hoặc đi bộ.
- Nature Trail: Đường mòn thiên nhiên.
- Mountain Path: Đường mòn trên núi.
- Woodland Trail: Đường mòn trong khu rừng.
- Scenic Route: Tuyến đường mòn có cảnh quan đẹp.
- Backcountry Trail: Đường mòn ngoại ô hoặc hoang dã.
- Multi-Use Trail: Đường mòn đa dụng.
- Coastal Path: Đường mòn ven biển.
- Heritage Trail: Đường mòn di tích lịch sử và văn hóa.
- Wilderness Trail: Đường mòn hoang dã.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “path” (đường mòn) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The scenic path through the forest led us to a tranquil lake. | Con đường đẹp qua rừng dẫn chúng tôi đến một cái hồ yên bình. |
As I was cycling along the path, I spotted a family of deer. | Khi tôi đang đạp xe dọc theo đường mòn, tôi nhận thấy một gia đình hươu. |
The winding path up the mountain offered breathtaking views of the valley. | Con đường uốn lượn lên núi mang lại khung cảnh đẹp mắt của thung lũng. |
Pedestrians should always use the designated path to cross the road safely. | Người đi bộ nên luôn sử dụng đường mòn được chỉ định để băng qua đường một cách an toàn. |
The hikers followed the well-marked path to reach the summit of the mountain. | Những người đi bộ đường dài tuân theo đường mòn có dấu hiệu rõ để đạt đến đỉnh núi. |
The bike path along the river is a popular route for cyclists. | Đường mòn cho xe đạp dọc theo sông là một tuyến đường phổ biến cho người đi xe đạp. |
To avoid traffic, I take the scenic path to work every morning. | Để tránh giao thông, tôi luôn chọn con đường mòn đẹp đến công việc mỗi sáng. |
The city’s urban planners are working on expanding the bike path network. | Những người quy hoạch đô thị của thành phố đang làm việc để mở rộng mạng lưới đường mòn cho xe đạp. |
The path to sustainable transportation includes promoting public transit. | Con đường đến giao thông bền vững bao gồm việc thúc đẩy giao thông công cộng. |
The narrow path through the village can only accommodate pedestrians. | Con đường hẹp qua làng chỉ có thể phục vụ người đi bộ. |
We need to create a safe path for children to walk to school. | Chúng ta cần tạo ra một đường mòn an toàn để trẻ em đi bộ đến trường. |
The path to reducing traffic congestion lies in promoting alternative modes of transportation. | Con đường giảm tắc đường nằm ở việc thúc đẩy các phương tiện giao thông thay thế. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường mòn tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com