Tốc độ phản ứng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tốc độ phản ứng dịch ra là reaction rate và được phiên âm thành /riˈækʃən reɪ/
Tốc độ phản ứng là một khái niệm trong hóa học để mô tả tốc độ mà một phản ứng hóa học diễn ra hoặc thay đổi các chất tham gia trong phản ứng theo thời gian. Tốc độ phản ứng thường được biểu thị bằng thay đổi lượng chất tham gia hoặc sản phẩm trong một khoảng thời gian cụ thể.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “reaction rate” (tốc độ phản ứng)
- Catalyst: Xúc tác, chất kích thích tốc độ phản ứng.
- Rate constant: Hằng số tốc độ
- Activation energy: Năng lượng kích hoạt
- Collision theory: Lý thuyết va chạm
- Reaction mechanism: Cơ chế phản ứng
- Half-life: Nửa đời, thời gian để nửa lượng ban đầu phản ứng.
- Concentration: Nồng độ, lượng chất tham gia trong phản ứng.
- Reaction order: Bậc phản ứng, mức độ phụ thuộc vào nồng độ chất tham gia.
- Steady-state approximation: Ước lượng trạng thái ổn định
- Rate-determining step: Bước xác định tốc độ
- Reaction order: Bậc phản ứng
- Rate equation: Phương trình tốc độ, biểu thị tốc độ phản ứng dựa trên nồng độ các chất tham gia.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “reaction rate” (tốc độ phản ứng) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The reaction rate of this chemical process increases with higher temperatures. | Tốc độ phản ứng của quá trình hóa học này tăng lên khi nhiệt độ cao hơn. |
Engineers study the reaction rates of combustion in engines to improve fuel efficiency. | Kỹ sư nghiên cứu tốc độ phản ứng của sự đốt cháy trong động cơ để cải thiện hiệu suất nhiên liệu. |
Understanding the reaction rate is crucial in designing safer chemical processes. | Hiểu biết về tốc độ phản ứng là rất quan trọng trong việc thiết kế các quy trình hóa học an toàn hơn. |
The reaction rate of rusting metal is affected by humidity levels and exposure to oxygen. | Tốc độ phản ứng của kim loại rỉ sét bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và tiếp xúc với oxi. |
In chemistry class, students often conduct experiments to measure the reaction rate of various substances. | Trong lớp hóa học, học sinh thường tiến hành các thí nghiệm để đo lường tốc độ phản ứng của các chất khác nhau. |
The reaction rate of the car’s airbags is crucial for ensuring passenger safety during a collision. | Tốc độ phản ứng của túi khí trên ô tô rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho hành khách trong tai nạn va chạm. |
Researchers are investigating ways to control the reaction rate of certain chemical reactions for industrial applications. | Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách kiểm soát tốc độ phản ứng của một số phản ứng hóa học cho các ứng dụng công nghiệp. |
The reaction rate of the medicine in the bloodstream determines how quickly it will take effect. | Tốc độ phản ứng của loại thuốc trong hệ tuần hoàn máu xác định thời gian mà nó sẽ có tác động. |
Understanding the reaction rate of chemicals involved in air pollution is vital for environmental scientists. | Hiểu biết về tốc độ phản ứng của các hợp chất gây ô nhiễm không khí là rất quan trọng đối với các nhà khoa học môi trường. |
High temperatures can accelerate the reaction rate in some chemical processes, leading to safety concerns. | Nhiệt độ cao có thể làm tăng tốc độ phản ứng trong một số quy trình hóa học, gây ra các vấn đề về an toàn. |
The reaction rate of enzymes in the human body plays a crucial role in digestion and metabolic processes. | Tốc độ phản ứng của enzym trong cơ thể con người đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và chuyển hóa. |
Chemists use mathematical models to predict and control the reaction rate of chemical reactions in laboratories. | Nhà hóa học sử dụng mô hình toán học để dự đoán và kiểm soát tốc độ phản ứng của các phản ứng hóa học trong phòng thí nghiệm. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tốc độ phản ứng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com