Tốc độ xe tiếng Anh là gì?

Tốc độ xe tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tốc độ xe dịch ra là  “vehicle speed” và được phiên âm thành /viː.ɪ.kəl spiːd/.

“Tốc độ xe” đề cập đến vận tốc hoặc tốc độ di chuyển của một phương tiện giao thông, như ô tô, xe máy, tàu hỏa, hoặc bất kỳ loại phương tiện nào khác. Đây là thông tin quan trọng để đánh giá việc di chuyển và tuân thủ quy tắc giao thông, và nó thường được đo bằng đơn vị như miles per hour (dặm trên giờ) hoặc kilometers per hour (kilômét trên giờ).

Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến “vehicle speed” (tốc độ xe)

  • Speed limit: Giới hạn tốc độ.
  • Speedometer: Bộ đo tốc độ.
  • Speeding: Việc vượt quá tốc độ.
  • High-speed: Tốc độ cao.
  • Low-speed: Tốc độ thấp.
  • Speed trap: Bẫy tốc độ.
  • Cruise control: Kiểm soát tốc độ tự động.
  • Overspeeding: Vượt quá tốc độ cho phép.
  • Acceleration: Tăng tốc.
  • Deceleration: Giảm tốc.
  • Speed bump: Gương gập, rào gập.
  • Speeding ticket: Biên lai vi phạm tốc độ.
  • Speedometer error: Sai số đo tốc độ.
  • Safe speed: Tốc độ an toàn.
  • Excessive speed: Tốc độ quá mức.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “vehicle speed” (tốc độ xe) dành cho bạn tham khảo

Tiếng AnhTiếng Việt
Exceeding the posted vehicle speed limit can result in fines and license suspension.Vượt quá giới hạn tốc độ xe đã được hiển thị có thể dẫn đến việc bị phạt và tước bằng lái.
The police officer used a radar gun to measure the vehicle speed of passing cars on the highway.Cảnh sát sử dụng một khẩu súng radar để đo tốc độ xe của các xe đi qua trên cao tốc.
Modern cars are equipped with advanced technology that allows them to automatically adjust their vehicle speed in response to traffic conditions.Các xe ô tô hiện đại được trang bị công nghệ tiên tiến cho phép chúng tự động điều chỉnh tốc độ xe dựa trên điều kiện giao thông.
Drivers should always be aware of their vehicle speed and adhere to the speed limits to ensure road safety.Người lái xe luôn phải nhận thức về tốc độ xe của họ và tuân thủ giới hạn tốc độ để đảm bảo an toàn giao thông.
The Formula 1 race car reached an astonishing vehicle speed of over 200 miles per hour on the straightaways.Xe đua Formula 1 đạt đến một tốc độ xe đáng kinh ngạc vượt qua 200 dặm trên giờ trên đường thẳng.
Maintaining a consistent vehicle speed on the highway can help improve fuel efficiency and reduce emissions.Duy trì một tốc độ xe ổn định trên cao tốc có thể giúp cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm khí thải.
The driver was pulled over for reckless driving and for exceeding the posted vehicle speed limit.Người lái xe đã bị dừng lại vì lái xe bất cẩn và vượt quá giới hạn tốc độ xe được hiển thị.
Traffic congestion can often lead to frustration and a decrease in vehicle speed during rush hours.Tắc nghẽn giao thông thường dẫn đến sự căm giận và giảm tốc độ xe trong giờ cao điểm.
Car manufacturers prioritize safety features, such as airbags and anti-lock brakes, to protect occupants in the event of a sudden change in vehicle speed.Các nhà sản xuất ô tô ưu tiên tính năng an toàn, như túi khí và phanh chống bó cứng, để bảo vệ người ngồi trong trường hợp tốc độ xe thay đổi đột ngột.
When driving in heavy rain, it’s crucial to reduce your vehicle speed to maintain control and prevent hydroplaning.Khi lái xe trong mưa lớn, việc giảm tốc độ xe là quan trọng để duy trì kiểm soát và ngăn chặn tình trạng mất lái.
Road signs indicating a sharp curve ahead often come with reduced vehicle speed recommendations to ensure safe navigation.Biển báo đường cong cua cắt đột ngột thường đi kèm với khuyến nghị giảm tốc độ xe để đảm bảo điều hướng an toàn.
A sudden decrease in vehicle speed can be a sign of a potential obstacle or hazard on the road, requiring quick reactions from the driver.Sự giảm tốc độ xe đột ngột có thể là dấu hiệu của một trở ngại hoặc nguy cơ tiềm năng trên đường, đòi hỏi sự phản ứng nhanh chóng từ người lái.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tốc độ xe tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post