Tốc độ chạy tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tốc độ chạy dịch ra là “running speed” và được phiên âm thành /ˈrʌnɪŋ spiːd/.
Tốc độ chạy là thước đo một người hoặc một đối tượng có thể di chuyển khi đang chạy. Đây là một đặc điểm quan trọng trong thể thao, vận động học, và nhiều hoạt động khác. Tốc độ chạy được đo bằng các đơn vị như miles per hour (dặm trên giờ) hoặc kilometers per hour (kilômét trên giờ) tùy thuộc vào hệ đo lường được sử dụng.
Một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “running speed” (tốc độ chạy)
- Sprint: Chạy nhanh.
- Jogging: Chạy nhẹ.
- Pace: Tốc độ duy trì.
- Endurance: Khả năng chạy lâu.
- Interval training: Luyện tập chia khoảng.
- Cross-country: Chạy đường dài.
- Sprinter: Vận động viên chạy nhanh.
- Stride: Bước chạy.
- Warm-up: Làm ấm cơ bắp.
- Cool-down: Làm dịu cơ bắp.
- Track: Đường chạy hoặc sân chạy.
- Pedometer: Thiết bị đo số bước chân.
- Personal best (PB): Kết quả tốt nhất cá nhân.
- Gait analysis: Phân tích cách chạy.
- Cooldown routine: Bài tập dừng sau khi chạy.
- Interval pace: Tốc độ trong khoảng thời gian cố định.
- Runner’s injury: Chấn thương người chạy.
- Running shoes: Giày chạy.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “running speed” (tốc độ chạy) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Increasing your running speed requires consistent training and proper technique. | Tăng tốc độ chạy của bạn đòi hỏi việc luyện tập đều đặn và kỹ thuật đúng đắn. |
The cheetah’s incredible running speed is a result of its long, powerful legs and streamlined body. | Tốc độ chạy đáng kinh ngạc của hổ điêu là kết quả của đôi chân dài và mạnh mẽ cùng cơ thể thon gọn. |
Marathon runners aim to maintain a steady running speed over long distances to complete the race successfully. | Người chạy marathon hướng đến việc duy trì tốc độ chạy ổn định trên quãng đường dài để hoàn thành cuộc đua thành công. |
Sprinters possess explosive bursts of running speed to cover short distances in the quickest time possible. | Người chạy nhanh có khả năng bùng nổ tốc độ chạy để đi qua khoảng cách ngắn trong thời gian ngắn nhất. |
Proper footwear is essential for enhancing your running speed and preventing injuries. | Đôi giày đúng đắn là quan trọng để tăng cường tốc độ chạy và ngăn chấn thương. |
A well-designed training program can help you gradually increase your running speed without overexerting yourself. | Một chương trình luyện tập được thiết kế tốt có thể giúp bạn tăng tốc độ chạy dần dần mà không gắng sức quá đà. |
Tracking your running speed and progress with a fitness app can be motivating and help you reach your goals. | Theo dõi tốc độ chạy và tiến bộ của bạn bằng ứng dụng thể dục có thể thúc đẩy và giúp bạn đạt được mục tiêu của mình. |
Usain Bolt, the world-record holder, astounded the world with his incredible running speed in the 100-meter sprint. | Usain Bolt, người giữ kỷ lục thế giới, đã làm cho thế giới kinh ngạc bằng tốc độ chạy đáng kinh ngạc của mình trong chạy 100 mét. |
A gradual warm-up is essential before attempting to reach your maximum running speed to prevent muscle strain. | Sự làm ấm từ từ là quan trọng trước khi cố gắng đạt đến tốc độ chạy tối đa để ngăn căng cơ. |
Elite athletes often undergo specialized training to fine-tune their technique and improve their running speed. | Các vận động viên xuất sắc thường trải qua đào tạo chuyên môn để điều chỉnh kỹ thuật của họ và cải thiện tốc độ chạy. |
To achieve a higher running speed, it’s essential to focus on both strength training and cardiovascular conditioning. | Để đạt được tốc độ chạy cao hơn, điều quan trọng là tập trung vào cả luyện tập sức mạnh và điều kiện tim mạch. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tốc độ chạy tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com