Tàu cứu hoả tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu cứu hoả dịch ra là “fireboat” và được phiên âm thành /ˈfaɪərˌboʊt/.
Tàu cứu hỏa là một loại tàu được thiết kế đặc biệt để đối phó với hỏa hoạn trên mặt nước, chúng thường được trang bị hệ thống phun nước mạnh mẽ để dập tắt và kiểm soát đám cháy trên các tàu, bến cảng, hay các khu vực gần bờ biển.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “fireboat” (tàu cứu hoả)
- Firefighting Equipment: Trang thiết bị cứu hỏa.
- Water Cannon: Pháo nước.
- Hose: Dây nước cứu hỏa.
- Nozzle: Ống phun.
- Fire Suppression System: Hệ thống dập tắt đám cháy.
- Foam: Bọt biển (sử dụng để dập tắt đám cháy).
- Fire Hose Reel: Cuộn dây nước cứu hỏa.
- Fireman’s Helmet: Mũ cứu hỏa.
- Lifebuoy: Vòng cứu hộ.
- Fire Alarm: Báo đám cháy.
- Rescue Net: Mạng cứu hộ.
- Emergency Response Team: Đội ngũ ứng cứu khẩn cấp.
- Flammable Materials: Vật liệu dễ cháy.
- Fire Drill: Buổi diễn tập cứu hỏa.
- Smoke Detector: Thiết bị phát hiện khói.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “fireboat” (tàu cứu hoả) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The fireboat rushed to the scene of the waterfront fire. | Tàu cứu hoả đang đổ dầu đến hiện trường hỏa hoạn ven biển. |
A fireboat is specially designed to combat fires on the water. | Một tàu cứu hoả được thiết kế đặc biệt để chữa cháy trên mặt nước. |
The powerful water cannons on the fireboat sprayed foam to extinguish the flames. | Các pháo nước mạnh mẽ trên tàu cứu hoả phun bọt biển để dập tắt lửa. |
The crew of the fireboat worked tirelessly to control the blaze. | Phi hành đoàn của tàu cứu hoả làm việc không mệt mỏi để kiểm soát đám cháy. |
In emergencies, a fireboat can provide crucial support to firefighting efforts on land. | Trong tình huống khẩn cấp, tàu cứu hoả có thể cung cấp hỗ trợ quan trọng cho công tác chữa cháy trên cạn. |
The fireboat‘s sirens wailed as it sped toward the burning dock. | Tiếng còi báo động của tàu cứu hoả vang lên khi nó lao về cầu đang cháy. |
A well-equipped fireboat is a valuable asset for coastal cities. | Một tàu cứu hoả được trang bị đầy đủ là tài sản quý báu cho các thành phố ven biển. |
Firefighters on the fireboat were trained to handle a variety of maritime emergencies. | Lính cứu hỏa trên tàu cứu hoả được đào tạo để xử lý nhiều tình huống khẩn cấp trên biển. |
The fireboat‘s high-pressure hoses blasted water onto the burning oil rig. | Các ống dây nước áp lực cao của tàu cứu hoả phun nước lên giàn khoan dầu đang cháy. |
During a fire drill, the crew of the fireboat demonstrated their firefighting skills. | Trong buổi diễn tập chữa cháy, phi hành đoàn của tàu cứu hoả thể hiện kỹ năng chữa cháy của họ. |
The fireboat navigated through smoke and flames to reach the distressed vessel. | Tàu cứu hoả điều khiển qua khói và lửa để tiếp cận tàu gặp nạn. |
The city invested in a new, state-of-the-art fireboat to enhance its firefighting capabilities. | Thành phố đầu tư vào một tàu cứu hoả mới, hiện đại để nâng cao khả năng chữa cháy của mình. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu cứu hoả tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com