Tốc độ cao tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tốc độ cao dịch ra là “high-speed” và được phiên âm thành /haɪ spiːd/.
Tốc độ cao là tốc độ di chuyển rất nhanh, thường được đo bằng đơn vị như dặm/giờ hoặc kilômét/giờ. Điều này ám chỉ rằng một phương tiện hoặc đối tượng đang di chuyển với tốc độ lớn, thường là nhanh hơn so với tốc độ trung bình hoặc tốc độ thông thường.
Một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “high-speed” (tốc độ cao)
- High-Speed Train: Tàu cao tốc.
- High-Speed Internet: Internet tốc độ cao.
- High-Speed Chase: Sự truy đuổi tốc độ cao (thường liên quan đến tình huống truy đuổi giữa các phương tiện hoặc tội phạm).
- High-Speed Camera: Máy quay tốc độ cao (được sử dụng để ghi lại hình ảnh ở tốc độ rất nhanh).
- High-Speed Railway: Đường sắt tốc độ cao.
- High-Speed Data Transfer: Truyền dữ liệu tốc độ cao.
- High-Speed Elevator: Thang máy tốc độ cao.
- High-Speed Processor: Bộ xử lý tốc độ cao (trong máy tính hoặc thiết bị điện tử).
- High-Speed Printing: In tốc độ cao.
- High-Speed Connection: Kết nối tốc độ cao (thường dùng để chỉ kết nối Internet nhanh).
- High-Speed Lane: Làn đường tốc độ cao (trên các đường cao tốc).
- High-Speed Rail System: Hệ thống đường sắt tốc độ cao.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “high-speed” (tốc độ cao) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The high-speed train zipped through the countryside, reaching its destination in record time. | Tàu cao tốc lao nhanh qua vùng quê, đến đích trong thời gian kỷ lục. |
The new high-speed highway reduced travel time between the two cities by half. | Con đường cao tốc mới tốc độ cao đã giảm thời gian di chuyển giữa hai thành phố điều chỉnh xuống một nửa. |
With high-speed internet, you can stream HD videos without buffering. | Với Internet tốc độ cao, bạn có thể xem video HD mà không cần đợi đánh đĩa. |
The high-speed chase ensued as the suspect attempted to flee from the police. | Cuộc truy đuổi tốc độ cao diễn ra khi nghi can cố gắng chạy trốn khỏi cảnh sát. |
The high-speed camera captured the precise moment of impact. | Máy quay tốc độ cao ghi lại khoảnh khắc đối đầu chính xác. |
She enjoys the thrill of driving at high speeds on the racetrack. | Cô ấy thích cảm giác lái xe ở tốc độ cao trên đường đua. |
The high-speed elevator quickly ascended to the top floor of the skyscraper. | Cái thang máy tốc độ cao nhanh chóng đi lên tầng cao nhất của tòa nhà chọc trời. |
The high-speed rail system has revolutionized long-distance travel. | Hệ thống đường sắt tốc độ cao đã làm đảo ngược cách di chuyển xa. |
Our company relies on high-speed data transfer for seamless communication. | Công ty của chúng tôi dựa vào truyền dữ liệu tốc độ cao để giao tiếp mượt mà. |
The high-speed lane on the expressway is reserved for vehicles with special permits. | Làn đường tốc độ cao trên đường cao tốc dành cho các phương tiện có giấy phép đặc biệt. |
The high-speed ferry swiftly carried passengers across the channel. | Phà tốc độ cao nhanh chóng đưa hành khách qua eo biển. |
The high-speed train network connects major cities, making travel convenient and efficient. | Hệ thống tàu cao tốc tốc độ cao kết nối các thành phố lớn, làm cho việc đi lại tiện lợi và hiệu quả. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tốc độ cao tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com